Bản dịch của từ Phonate trong tiếng Việt
Phonate

Phonate (Verb)
(nội động) tạo ra âm thanh bằng giọng nói.
Intransitive to make sounds with the voice.
She phonates beautifully during her public speaking engagements.
Cô ấy hát đẹp trong các buổi phát biểu công khai.
He does not phonate clearly when nervous in social situations.
Anh ấy không hát rõ ràng khi bị căng thẳng trong các tình huống xã hội.
Do you think phonating confidently can improve your IELTS speaking score?
Bạn có nghĩ rằng hát một cách tự tin có thể cải thiện điểm thi nói IELTS của bạn không?
(chuyển tiếp) dùng giọng nói để tạo ra (những âm thanh cụ thể).
Transitive to use the voice to make specific sounds.
She phonates clearly during her IELTS speaking practice sessions.
Cô ấy phát âm rõ ràng trong các buổi luyện nói IELTS của mình.
He doesn't phonate loudly when giving his IELTS writing presentation.
Anh ấy không phát âm to khi thuyết trình viết IELTS của mình.
Do you know how to phonate properly in your IELTS speaking test?
Bạn có biết cách phát âm đúng trong bài thi nói IELTS không?
Phonate (Adjective)
Lên tiếng.
Voiced.
She has a phonate voice that is pleasant to listen to.
Cô ấy có một giọng nói phát âm dễ nghe.
His presentation was not phonate and lacked confidence.
Bài thuyết trình của anh ấy không phát âm và thiếu tự tin.
Is a phonate tone important for effective communication in social settings?
Một âm điệu phát âm có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội không?
Họ từ
Từ "phonate" nghĩa là phát âm, tức là tạo ra âm thanh trong ngôn ngữ thông qua việc sử dụng các cơ quan phát âm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ âm học và nghiên cứu về giọng nói. Trong tiếng Anh, từ "phonate" có cách sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút giữa hai phiên bản này. Về mặt ngữ nghĩa và chức năng, không có sự khác biệt đáng kể giữa chúng.
Từ "phonate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phonare", có nghĩa là "phát âm" hoặc "nói". Trong tiếng Latin cổ, "phonare" xuất phát từ "phone", nghĩa là "âm thanh", từ tiếng Hy Lạp "φωνή" (phōnē), đồng nghĩa với "giọng nói" hoặc "âm thanh". Sự phát triển từ ngữ này phản ánh hành động sản sinh âm thanh, hiện nay được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh của việc tạo ra âm thanh ngôn ngữ, từ đó gắn kết với ý nghĩa hiện tại của việc phát âm hoặc nói lên.
Từ "phonate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà ngữ cảnh ngôn ngữ chuyên ngành có thể được đưa ra. Trong phần nói và viết, từ này có thể không phổ biến do tính đặc thù của nó. Ngoài ra, "phonate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nghiên cứu âm thanh, hoặc thảo luận về khả năng phát âm của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp