Bản dịch của từ Phonography trong tiếng Việt
Phonography

Phonography (Noun)
Việc ghi lại âm thanh, đặc biệt là bằng máy ghi âm hoặc máy ghi âm; việc xây dựng và sử dụng máy ghi âm. bây giờ chủ yếu là lịch sử.
The recording of sound especially by means of a phonautograph or phonograph the construction and use of phonographs now chiefly historical.
Phonography changed how we share music and stories in society.
Phonography đã thay đổi cách chúng ta chia sẻ âm nhạc và câu chuyện trong xã hội.
Phonography did not exist before the invention of the phonograph.
Phonography không tồn tại trước khi phát minh ra phonograph.
Did phonography influence social interactions in the early 1900s?
Phonography có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội vào đầu những năm 1900 không?
Biểu diễn ngữ âm hoặc chính tả.
Phonography helps people learn different accents in social communication.
Phonography giúp mọi người học các giọng điệu khác nhau trong giao tiếp xã hội.
Phonography does not simplify the complexities of social language use.
Phonography không đơn giản hóa những phức tạp trong việc sử dụng ngôn ngữ xã hội.
Is phonography essential for understanding social interactions in diverse cultures?
Phonography có cần thiết để hiểu các tương tác xã hội trong các nền văn hóa đa dạng không?
Phonography was invented by Isaac Pitman in 1837 for shorthand writing.
Phonography được phát minh bởi Isaac Pitman vào năm 1837 cho viết tắt.
Many people do not learn phonography for effective note-taking in class.
Nhiều người không học phonography để ghi chú hiệu quả trong lớp.
Is phonography still taught in schools today for writing skills?
Phonography có còn được dạy trong trường hôm nay để kỹ năng viết không?
Phonography (từ tiếng Việt: âm ký) là một hệ thống ký hiệu dùng để ghi lại âm thanh, đặc biệt là của tiếng nói. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và âm học để nghiên cứu cách thức biểu đạt âm vị. Ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay ngữ nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng miền trong hai quốc gia này.
Từ "phonography" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "phono-" đến từ "phonē", nghĩa là âm thanh, và "-graphy" từ "graphia", nghĩa là viết hoặc ghi chép. Bao gồm cả hai thành phần, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ công nghệ ghi âm âm thanh. Xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, phonography đã cách mạng hóa cách thức lưu trữ và phát lại âm thanh, từ đó phát triển thành nhiều ứng dụng hiện đại trong ngành công nghiệp điện thoại và âm nhạc.
Từ "phonography" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến lĩnh vực ghi âm âm thanh, một khía cạnh hẹp trong ngôn ngữ học và công nghệ âm thanh. Trong các ngữ cảnh khác, "phonography" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về ngôn ngữ, công nghệ ghi âm, cũng như trong lịch sử phát triển của âm nhạc và truyền thông. Từ này có thể được áp dụng trong các tình huống học thuật, thảo luận về các phương pháp ghi âm và ảnh hưởng của âm thanh đến văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp