Bản dịch của từ Picon trong tiếng Việt

Picon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picon (Noun)

ˈpɪ.kən
ˈpɪ.kən
01

Nhãn hiệu cho: rượu khai vị làm từ rượu vang, rượu mạnh, vỏ cam, quinine và thảo mộc; một ly đồ uống này.

A trademark for an aperitif made with wine brandy orange peel quinine and herbs a drink of this.

Ví dụ

Picon is a popular drink in social gatherings in France.

Picon là một loại đồ uống phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Pháp.

Many people do not enjoy the taste of Picon at parties.

Nhiều người không thích hương vị của Picon trong các bữa tiệc.

Is Picon served at the social event next weekend?

Picon có được phục vụ tại sự kiện xã hội vào cuối tuần tới không?

02

Biểu tượng đại diện cho một đoạn phim ngắn, được sử dụng trong chỉnh sửa hoặc lưu trữ kỹ thuật số.

An icon representing a short sequence of film used in digital editing or archiving.

Ví dụ

The picon for the viral video was shared widely on social media.

Picon cho video lan truyền đã được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.

Many users do not recognize the picon from the famous TikTok dance.

Nhiều người dùng không nhận ra picon từ điệu nhảy nổi tiếng trên TikTok.

Is the picon for the latest meme popular among teenagers?

Picon cho meme mới nhất có phổ biến trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/picon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picon

Không có idiom phù hợp