Bản dịch của từ Pin-striper trong tiếng Việt

Pin-striper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pin-striper (Noun)

pˈɪnstɹˌaɪpɚ
pˈɪnstɹˌaɪpɚ
01

Một bộ vest hoặc váy sọc nhỏ.

A pinstripe suit or dress.

Ví dụ

John wore a pin-striper to the formal dinner last night.

John đã mặc một bộ đồ kẻ sọc đến bữa tối trang trọng tối qua.

Many people do not like pin-stripers for casual events.

Nhiều người không thích bộ đồ kẻ sọc cho các sự kiện không trang trọng.

Is a pin-striper appropriate for the wedding next month?

Bộ đồ kẻ sọc có phù hợp cho đám cưới tháng sau không?

02

Người mặc quần áo sọc; cụ thể là (a) một cầu thủ trong đội bóng chày new york yankees; (b) một doanh nhân hoặc nữ doanh nhân, đặc biệt là một người thuộc một công ty doanh nghiệp nổi tiếng.

A person who wears pinstriped clothing specifically a a player in the new york yankees baseball team b a businessman or businesswoman especially one belonging a prominent corporate company.

Ví dụ

The pin-striper attended the charity event in a stylish suit.

Người mặc bộ đồ sọc đã tham dự sự kiện từ thiện trong bộ vest thời trang.

Many pin-stripers do not support local businesses in New York.

Nhiều người mặc đồ sọc không ủng hộ các doanh nghiệp địa phương ở New York.

Are pin-stripers influencing social trends in Manhattan's fashion scene?

Liệu những người mặc đồ sọc có ảnh hưởng đến xu hướng xã hội ở Manhattan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pin-striper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pin-striper

Không có idiom phù hợp