Bản dịch của từ Pinky trong tiếng Việt

Pinky

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinky (Adjective)

pˈɪŋki
pˈɪŋki
01

Hơi hồng.

Pinkish.

Ví dụ

The dress she wore was a lovely pinky shade.

Chiếc váy cô ấy mặc có màu hồng nhạt rất đẹp.

His shirt was not pinky; it was a dull gray.

Áo sơ mi của anh ấy không phải hồng nhạt; nó màu xám nhạt.

Is that wall painted in a pinky color?

Bức tường đó có được sơn màu hồng nhạt không?

Pinky (Noun)

pˈɪŋki
pˈɪŋki
01

(úc, không chính thức) cá hồng australasian hoặc cá hồng (chrysophrys auratus).

Australia informal the australasian snapper or pink snapper chrysophrys auratus.

Ví dụ

I ordered pinky for dinner at the local seafood restaurant last night.

Tôi đã gọi pinky cho bữa tối tại nhà hàng hải sản địa phương tối qua.

We didn't catch any pinky during our fishing trip last weekend.

Chúng tôi đã không câu được pinky trong chuyến đi câu cuối tuần trước.

Did you enjoy the pinky at the festival last summer?

Bạn có thích pinky tại lễ hội mùa hè năm ngoái không?

02

(xúc phạm, tiếng lóng, nói xấu dân tộc) người da trắng.

Offensive slang ethnic slur a white person.

Ví dụ

Some people use the term pinky to insult others unfairly.

Một số người sử dụng từ pinky để xúc phạm người khác một cách không công bằng.

Using pinky in conversation is not appropriate in modern society.

Sử dụng từ pinky trong cuộc trò chuyện là không phù hợp trong xã hội hiện đại.

Why do some people still say pinky in discussions today?

Tại sao một số người vẫn nói pinky trong các cuộc thảo luận ngày nay?

03

(lịch sử) một loại thuyền đánh cá của new england.

Historical a kind of fishing schooner of new england.

Ví dụ

The pinky was popular among fishermen in New England in the 1800s.

Pinky rất phổ biến trong số ngư dân ở New England vào những năm 1800.

Many people do not know about the pinky fishing boats.

Nhiều người không biết về những chiếc thuyền đánh cá pinky.

Did the pinky boats help with fishing efficiency in New England?

Liệu những chiếc thuyền pinky có giúp tăng hiệu quả đánh cá ở New England không?

Dạng danh từ của Pinky (Noun)

SingularPlural

Pinky

Pinkies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinky

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.