Bản dịch của từ Pinky trong tiếng Việt
Pinky
Adjective Noun [U/C]

Pinky (Adjective)
pˈɪŋki
pˈɪŋki
01
Hơi hồng.
Ví dụ
The dress she wore was a lovely pinky shade.
Chiếc váy cô ấy mặc có màu hồng nhạt rất đẹp.
His shirt was not pinky; it was a dull gray.
Áo sơ mi của anh ấy không phải hồng nhạt; nó màu xám nhạt.
Is that wall painted in a pinky color?
Bức tường đó có được sơn màu hồng nhạt không?