Bản dịch của từ Pinky trong tiếng Việt
Pinky

Pinky(Adjective)
Hơi hồng.
Pinky(Noun)
(Úc, không chính thức) Cá hồng Australasian hoặc cá hồng (Chrysophrys auratus).
Australia informal The Australasian snapper or pink snapper Chrysophrys auratus.
Dạng danh từ của Pinky (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pinky | Pinkies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "pinky" trong tiếng Anh chỉ ngón tay út, thường được coi là ngón tay nhỏ nhất trên bàn tay. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng khá tương đồng với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn phong viết, người Anh có thể ưa chuộng dạng từ "little finger". Về mặt phát âm, "pinky" thường được phát âm /ˈpɪŋ.ki/, trong khi "little finger" phát âm phức tạp hơn. Cả hai từ đều được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và văn viết để chỉ ngón tay này.
Từ "pinky" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "pink", có nghĩa là "ngón tay nhỏ". Từ "pink" từ tiếng Đức cổ "pink" cũng được dùng để chỉ ngón tay út. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển giao ngữ nghĩa từ một thuật ngữ cụ thể về ngón tay nhỏ nhất sang cách gọi chung cho ngón tay út. Hiện nay, "pinky" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ ngón tay nhỏ này, tạo thành một phần không thể thiếu trong ngữ âm và văn hóa cơ thể.
Từ "pinky" thường xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ có thể xuất hiện trong bối cảnh miêu tả cơ thể hoặc các hoạt động xã hội. Trong phần Nói và Viết, "pinky" thường được dùng trong tình huống mô tả hành động như cầm nắm hoặc trong các cuộc trò chuyện không chính thức về các bộ phận cơ thể. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật là thấp.
Từ "pinky" trong tiếng Anh chỉ ngón tay út, thường được coi là ngón tay nhỏ nhất trên bàn tay. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng khá tương đồng với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn phong viết, người Anh có thể ưa chuộng dạng từ "little finger". Về mặt phát âm, "pinky" thường được phát âm /ˈpɪŋ.ki/, trong khi "little finger" phát âm phức tạp hơn. Cả hai từ đều được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và văn viết để chỉ ngón tay này.
Từ "pinky" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "pink", có nghĩa là "ngón tay nhỏ". Từ "pink" từ tiếng Đức cổ "pink" cũng được dùng để chỉ ngón tay út. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển giao ngữ nghĩa từ một thuật ngữ cụ thể về ngón tay nhỏ nhất sang cách gọi chung cho ngón tay út. Hiện nay, "pinky" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ ngón tay nhỏ này, tạo thành một phần không thể thiếu trong ngữ âm và văn hóa cơ thể.
Từ "pinky" thường xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ có thể xuất hiện trong bối cảnh miêu tả cơ thể hoặc các hoạt động xã hội. Trong phần Nói và Viết, "pinky" thường được dùng trong tình huống mô tả hành động như cầm nắm hoặc trong các cuộc trò chuyện không chính thức về các bộ phận cơ thể. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật là thấp.
