Bản dịch của từ Pinky trong tiếng Việt
Pinky

Pinky (Adjective)
Hơi hồng.
The dress she wore was a lovely pinky shade.
Chiếc váy cô ấy mặc có màu hồng nhạt rất đẹp.
His shirt was not pinky; it was a dull gray.
Áo sơ mi của anh ấy không phải hồng nhạt; nó màu xám nhạt.
Is that wall painted in a pinky color?
Bức tường đó có được sơn màu hồng nhạt không?
Pinky (Noun)
(úc, không chính thức) cá hồng australasian hoặc cá hồng (chrysophrys auratus).
Australia informal the australasian snapper or pink snapper chrysophrys auratus.
I ordered pinky for dinner at the local seafood restaurant last night.
Tôi đã gọi pinky cho bữa tối tại nhà hàng hải sản địa phương tối qua.
We didn't catch any pinky during our fishing trip last weekend.
Chúng tôi đã không câu được pinky trong chuyến đi câu cuối tuần trước.
Did you enjoy the pinky at the festival last summer?
Bạn có thích pinky tại lễ hội mùa hè năm ngoái không?
Some people use the term pinky to insult others unfairly.
Một số người sử dụng từ pinky để xúc phạm người khác một cách không công bằng.
Using pinky in conversation is not appropriate in modern society.
Sử dụng từ pinky trong cuộc trò chuyện là không phù hợp trong xã hội hiện đại.
Why do some people still say pinky in discussions today?
Tại sao một số người vẫn nói pinky trong các cuộc thảo luận ngày nay?
The pinky was popular among fishermen in New England in the 1800s.
Pinky rất phổ biến trong số ngư dân ở New England vào những năm 1800.
Many people do not know about the pinky fishing boats.
Nhiều người không biết về những chiếc thuyền đánh cá pinky.
Did the pinky boats help with fishing efficiency in New England?
Liệu những chiếc thuyền pinky có giúp tăng hiệu quả đánh cá ở New England không?
Dạng danh từ của Pinky (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pinky | Pinkies |
Từ "pinky" trong tiếng Anh chỉ ngón tay út, thường được coi là ngón tay nhỏ nhất trên bàn tay. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng khá tương đồng với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn phong viết, người Anh có thể ưa chuộng dạng từ "little finger". Về mặt phát âm, "pinky" thường được phát âm /ˈpɪŋ.ki/, trong khi "little finger" phát âm phức tạp hơn. Cả hai từ đều được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và văn viết để chỉ ngón tay này.
Từ "pinky" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "pink", có nghĩa là "ngón tay nhỏ". Từ "pink" từ tiếng Đức cổ "pink" cũng được dùng để chỉ ngón tay út. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển giao ngữ nghĩa từ một thuật ngữ cụ thể về ngón tay nhỏ nhất sang cách gọi chung cho ngón tay út. Hiện nay, "pinky" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ ngón tay nhỏ này, tạo thành một phần không thể thiếu trong ngữ âm và văn hóa cơ thể.
Từ "pinky" thường xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ có thể xuất hiện trong bối cảnh miêu tả cơ thể hoặc các hoạt động xã hội. Trong phần Nói và Viết, "pinky" thường được dùng trong tình huống mô tả hành động như cầm nắm hoặc trong các cuộc trò chuyện không chính thức về các bộ phận cơ thể. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật là thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp