Bản dịch của từ Piper trong tiếng Việt
Piper
Piper (Noun)
Một con kèn túi.
A bagpiper.
The wedding procession was led by a talented piper.
Cuộc rước đám cưới được dẫn đầu bởi một người chơi ống sao tài năng.
The community gathered to listen to the piper play traditional tunes.
Cộng đồng tụ tập để nghe người chơi ống sao chơi những giai điệu truyền thống.
During the festival, the piper entertained the crowd with lively music.
Trong lễ hội, người chơi ống sao đã giải trí cho đám đông bằng âm nhạc sống động.
Piper, the sea urchin, has long spines in American waters.
Piper, một loài nhím biển, có gai dài ở nước Mỹ.
The American coast is home to the piper sea urchin.
Bờ biển Mỹ là nơi sinh sống của loài nhím biển piper.
European waters also have the piper sea urchin species.
Nước châu Âu cũng có loài nhím biển piper.
The piper was found nesting on the rooftop of a cafe.
Người ta tìm thấy con chim non đang xây tổ trên mái của quán cafe.
The piper's parents were feeding it worms and seeds.
Cha mẹ của con chim non đang cho nó ăn sâu và hạt giống.
The piper finally learned how to fly after a few attempts.
Con chim non cuối cùng đã học cách bay sau một vài lần thử.
Dạng danh từ của Piper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Piper | Pipers |
Họ từ
Piper là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một loại cây thuộc chi Piperaceae, bao gồm các loài như hạt tiêu. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "piper" cũng có thể chỉ người chơi nhạc cụ còi (pipe). Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, "piper" trong văn hóa Scotland thường liên quan đến người chơi kèn bagpipe, trong khi ở Mỹ có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này.
Từ "piper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "piper", có nghĩa là hạt tiêu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thời kỳ cổ đại, khi hạt tiêu trở thành một trong những gia vị quý giá nhất, được giao thương rộng rãi và có giá trị kinh tế cao. Từ này không chỉ mô tả cây gia vị mà còn dùng để chỉ những nhạc công thổi sáo (do hình ảnh tương đồng với việc "thổi nhạc"). Ngày nay, "piper" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm và văn hóa âm nhạc, thể hiện mối liên hệ lịch sử với sự giao thoa văn hóa và thương mại.
Từ "piper" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở ngữ cảnh về âm nhạc hoặc biểu diễn và có thể thấy trong một số bài thi viết hoặc nói khi nhắc đến nhạc cụ hoặc các phong tục văn hóa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ người chơi kèn (bagpipe) trong các sự kiện văn hóa, lễ hội hoặc trong quân đội. Do đó, sự xuất hiện của từ "piper" thường gắn liền với các chủ đề văn hóa, âm nhạc và biểu diễn nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp