Bản dịch của từ Planter trong tiếng Việt

Planter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planter (Noun)

plˈæntɚ
plˈæntəɹ
01

Người hoặc máy gieo hạt, củ, v.v.

A machine or person that plants seeds, bulbs, etc.

Ví dụ

The planter sowed seeds in the community garden.

Người trồng đã gieo hạt trong vườn cộng đồng.

The planter planted flowers along the city streets.

Người trồng đã trồng hoa dọc theo các con đường thành phố.

The planter used a machine to plant corn in the field.

Người trồng đã sử dụng máy để trồng ngô trên cánh đồng.

02

Một thùng trang trí để trồng cây.

A decorative container in which plants are grown.

Ví dụ

The planter in the park is filled with colorful flowers.

Chậu cây ở công viên được trồng đầy hoa sắc màu.

She bought a new planter for her balcony garden.

Cô ấy mua một chậu cây mới cho vườn ban công của mình.

The planter contest at the community center attracted many participants.

Cuộc thi chậu cây tại trung tâm cộng đồng thu hút nhiều người tham gia.

03

(trong lịch sử ireland) một người định cư người anh hoặc scotland trên vùng đất bị tịch thu vào thế kỷ 17.

(in irish history) an english or scottish settler on confiscated land during the 17th century.

Ví dụ

The planter established a farm in Ireland during the 17th century.

Người trồng cây thành lập một trang trại ở Ireland vào thế kỷ 17.

The planter's descendants still live on the land today.

Hậu duệ của người trồng cây vẫn sống trên đất ngày nay.

The planter's arrival changed the social landscape of Ireland.

Sự xuất hiện của người trồng cây đã thay đổi cảnh quan xã hội của Ireland.

04

Người quản lý hoặc chủ đồn điền.

A manager or owner of a plantation.

Ví dụ

The planter oversaw the operations on the large plantation.

Người trồng cây chịu trách nhiệm giám sát hoạt động trên trang trại lớn.

The planter hired workers to harvest crops on the plantation.

Người trồng cây thuê công nhân để thu hoạch mùa màng trên trang trại.

The planter invested in new machinery to improve plantation efficiency.

Người trồng cây đầu tư vào máy móc mới để cải thiện hiệu quả trang trại.

Dạng danh từ của Planter (Noun)

SingularPlural

Planter

Planters

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Planter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planter

Không có idiom phù hợp