Bản dịch của từ Planter trong tiếng Việt
Planter

Planter (Noun)
The planter sowed seeds in the community garden.
Người trồng đã gieo hạt trong vườn cộng đồng.
The planter planted flowers along the city streets.
Người trồng đã trồng hoa dọc theo các con đường thành phố.
The planter used a machine to plant corn in the field.
Người trồng đã sử dụng máy để trồng ngô trên cánh đồng.
Một thùng trang trí để trồng cây.
A decorative container in which plants are grown.
The planter in the park is filled with colorful flowers.
Chậu cây ở công viên được trồng đầy hoa sắc màu.
She bought a new planter for her balcony garden.
Cô ấy mua một chậu cây mới cho vườn ban công của mình.
The planter contest at the community center attracted many participants.
Cuộc thi chậu cây tại trung tâm cộng đồng thu hút nhiều người tham gia.
The planter established a farm in Ireland during the 17th century.
Người trồng cây thành lập một trang trại ở Ireland vào thế kỷ 17.
The planter's descendants still live on the land today.
Hậu duệ của người trồng cây vẫn sống trên đất ngày nay.
The planter's arrival changed the social landscape of Ireland.
Sự xuất hiện của người trồng cây đã thay đổi cảnh quan xã hội của Ireland.
Người quản lý hoặc chủ đồn điền.
A manager or owner of a plantation.
The planter oversaw the operations on the large plantation.
Người trồng cây chịu trách nhiệm giám sát hoạt động trên trang trại lớn.
The planter hired workers to harvest crops on the plantation.
Người trồng cây thuê công nhân để thu hoạch mùa màng trên trang trại.
The planter invested in new machinery to improve plantation efficiency.
Người trồng cây đầu tư vào máy móc mới để cải thiện hiệu quả trang trại.
Dạng danh từ của Planter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Planter | Planters |
Họ từ
Từ "planter" được sử dụng để chỉ người trồng cây, đặc biệt là cây ăn quả hoặc cây công nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này có thể được hiểu theo hai cách: một mặt chỉ những cá nhân sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, mặt khác đề cập đến những người yêu thích làm vườn. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong một số bối cảnh, "planter" cũng có thể chỉ đồ vật dùng để trồng cây, như chậu hoặc thùng.
Từ "planter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "planter", có nghĩa là "trồng". Nguồn gốc từ này liên quan đến động từ "plantere", có nghĩa là "đặt vào đất" hoặc "trồng". Trong lịch sử, "planter" được sử dụng để chỉ người trồng cây hoặc thực vật, đặc biệt là trong nông nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của từ đã mở rộng để bao gồm cả người thực hiện các hoạt động canh tác và quản lý vườn tược, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong nền nông nghiệp và môi trường.
Từ "planter" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể yêu cầu thí sinh hiểu về nông nghiệp hoặc cảnh quan. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về chủ đề môi trường hoặc sở thích làm vườn. Ngoài ra, "planter" cũng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến trang trí nội thất hoặc nông nghiệp đô thị, nơi người dùng nhấn mạnh vai trò của người trồng cây trong việc tạo ra không gian xanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp