Bản dịch của từ Play gooseberry trong tiếng Việt

Play gooseberry

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play gooseberry (Idiom)

01

Đóng vai trò như người thứ ba trong một tình huống lãng mạn, thường làm cho một cặp đôi cảm thấy khó xử.

To act as a third wheel in a romantic situation, often making a couple feel awkward.

Ví dụ

During the date, I felt awkward playing gooseberry with Sarah and Tom.

Trong buổi hẹn hò, tôi cảm thấy ngượng ngùng khi làm người thừa với Sarah và Tom.

I don’t want to play gooseberry at your anniversary dinner.

Tôi không muốn làm người thừa trong bữa tiệc kỷ niệm của bạn.

Is it uncomfortable to play gooseberry when friends are dating?

Có khó chịu không khi làm người thừa khi bạn bè đang hẹn hò?

02

Có mặt khi những người khác đang thể hiện tình cảm, thường cảm thấy không thoải mái.

To be present while others are being romantic, often feeling out of place.

Ví dụ

At the party, I felt like I was playing gooseberry all night.

Tại bữa tiệc, tôi cảm thấy như là người thừa suốt đêm.

I do not want to play gooseberry during their romantic dinner.

Tôi không muốn là người thừa trong bữa tối lãng mạn của họ.

Are you going to play gooseberry on their date tonight?

Bạn có định là người thừa trong buổi hẹn hò của họ tối nay không?

03

Đóng vai trò là người bạn không được mong muốn trong một bối cảnh lãng mạn.

To play the role of an unwanted companion in a romantic setting.

Ví dụ

She felt like she had to play gooseberry at the party.

Cô ấy cảm thấy như mình phải làm người thừa ở bữa tiệc.

They didn't want to play gooseberry during their friends' date.

Họ không muốn làm người thừa trong buổi hẹn hò của bạn.

Do you think I will play gooseberry tonight?

Bạn có nghĩ rằng tôi sẽ làm người thừa tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play gooseberry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Play gooseberry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.