Bản dịch của từ Plug-in trong tiếng Việt
Plug-in

Plug-in (Adjective)
Có thể kết nối bằng phích cắm.
Able to be connected by means of a plug.
The new social media platform offers various plug-in options.
Nền tảng truyền thông xã hội mới cung cấp nhiều tùy chọn plug-in.
She downloaded a plug-in to enhance the social networking features.
Cô ấy tải một plug-in để nâng cao các tính năng mạng xã hội.
The plug-in microphone improved the audio quality of the social event.
Micro plug-in cải thiện chất lượng âm thanh của sự kiện xã hội.
Plug-in (Noun)
The car park has a plug-in for block heaters.
Bãi đỗ xe có ổ cắm cho máy nén.
The garage installed a plug-in to keep engines warm.
Garage lắp đặt ổ cắm để giữ động cơ ấm.
The plug-in is essential during cold winters for vehicles.
Ổ cắm quan trọng trong mùa đông lạnh cho xe hơi.
The social media platform allows users to install various plug-ins.
Nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng cài đặt nhiều plug-in khác nhau.
She developed a new plug-in for the social networking site.
Cô ấy phát triển một plug-in mới cho trang mạng xã hội.
The plug-in enhances the functionality of the social app significantly.
Plug-in nâng cao khả năng hoạt động của ứng dụng xã hội một cách đáng kể.
Họ từ
Từ "plug-in" là danh từ chỉ phần mềm hoặc công cụ bổ sung cho một chương trình chính, giúp mở rộng hoặc cải thiện chức năng của chương trình đó. Trong tiếng Anh Anh, "plug-in" có được viết tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh Mỹ thường nghe rõ ràng hơn về âm "g". "Plug-in" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, đặc biệt là trong phát triển web và ứng dụng.
Từ "plug-in" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "plug" (cắm, nối) và "in" (trong). "Plug" xuất phát từ tiếng Latinh "plugga", có nghĩa là "cái nút hay cái phích". Kể từ những năm 1970, "plug-in" được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ các phần mềm mở rộng kết nối với phần mềm chính, nhằm nâng cao tính năng. Sự chuyển biến từ một khái niệm vật lý sang kỹ thuật số này phản ánh sự thay đổi trong cách thức tương tác giữa người dùng và hệ thống.
Từ "plug-in" thường có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến công nghệ thông tin và phần mềm. Trong phần Viết và Nói, từ này xuất hiện khi thảo luận về khả năng mở rộng chức năng của ứng dụng hoặc thiết bị. Ngoài ra, "plug-in" còn được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp công nghệ, liên quan đến các tiện ích hoặc mở rộng cho trình duyệt web và phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp