Bản dịch của từ Plunge pool trong tiếng Việt

Plunge pool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plunge pool (Noun)

plˈʌndʒ pˈul
plˈʌndʒ pˈul
01

Một vùng nước nhỏ, thường được tạo ra bởi thác nước, nơi người bơi có thể nhảy hoặc lặn xuống.

A small body of water often created by a waterfall where swimmers can jump or dive into.

Ví dụ

The resort features a stunning plunge pool for guests to enjoy.

Khu nghỉ dưỡng có một hồ bơi nhỏ tuyệt đẹp cho khách thưởng thức.

Many visitors do not use the plunge pool during winter months.

Nhiều du khách không sử dụng hồ bơi nhỏ vào mùa đông.

Is the plunge pool safe for children to swim in?

Hồ bơi nhỏ có an toàn cho trẻ em bơi không?

02

Một thuật ngữ dùng trong địa chất để mô tả một vùng trũng tự nhiên chứa đầy nước.

A term used in geology to describe a natural depression filled with water.

Ví dụ

The community built a plunge pool for local children to enjoy.

Cộng đồng đã xây dựng một bể nước cho trẻ em địa phương.

They did not find any plunge pool in the urban park.

Họ không tìm thấy bể nước nào trong công viên đô thị.

Is the plunge pool safe for swimming in summer?

Bể nước có an toàn để bơi vào mùa hè không?

03

Một nơi để giải nhiệt ở vùng khí hậu nóng, thường gần các đặc điểm tự nhiên như thác nước hoặc vách đá.

A place to cool off in hot climates often near natural features like waterfalls or cliffs.

Ví dụ

The hotel features a plunge pool beside the stunning waterfall.

Khách sạn có một bể bơi mát bên cạnh thác nước tuyệt đẹp.

Many visitors do not use the plunge pool during winter months.

Nhiều du khách không sử dụng bể bơi mát trong tháng mùa đông.

Is the plunge pool open for guests at the resort?

Bể bơi mát có mở cửa cho khách tại khu nghỉ dưỡng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plunge pool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plunge pool

Không có idiom phù hợp