Bản dịch của từ Plunk trong tiếng Việt
Plunk

Plunk (Noun)
He received a plunk on his head during the fight.
Anh ấy nhận được một cú đánh mạnh vào đầu trong cuộc đấu.
The plunk left a visible mark on the wooden table.
Cú đánh mạnh để lại dấu vết rõ trên bàn gỗ.
The plunk from the hammer echoed through the quiet room.
Âm thanh từ cú đánh mạnh của búa vang qua căn phòng yên tĩnh.
The plunk of the guitar string caught everyone's attention.
Âm thanh của dây đàn guitar đã thu hút sự chú ý của mọi người.
The sudden plunk interrupted the peaceful atmosphere of the party.
Âm thanh đột ngột đã làm gián đoạn bầu không khí yên bình của buổi tiệc.
She recognized the plunk of the ukulele from afar.
Cô nhận ra âm thanh của đàn ukulele từ xa.
Plunk (Verb)
She plunked her bag on the table.
Cô ấy đặt chiếc túi xuống bàn.
He plunked himself on the couch after a long day.
Anh ấy ngồi xuống ghế sau một ngày dài.
The kids plunked their toys in a pile.
Những đứa trẻ đặt đồ chơi của họ thành một đống.
She plunked her friend on the back playfully.
Cô ấy đánh bạn của mình vào lưng một cách đùa giỡn.
The kids plunked each other with water balloons.
Những đứa trẻ đánh nhau bằng bong bóng nước.
He plunks his little brother when they playfight.
Anh ấy đánh em trai nhỏ của mình khi chúng đánh nhau.
Chơi đàn phím hoặc nhạc cụ gảy dây một cách thiếu diễn cảm.
Play a keyboard or plucked stringed instrument in an inexpressive way.
She plunked the keys of the piano during the school talent show.
Cô ấy đánh phím piano một cách vô cảm trong chương trình tài năng của trường.
He plunks the guitar strings without emotion at the local cafe.
Anh ấy đánh dây guitar một cách vô cảm tại quán cafe địa phương.
The musician plunked the strings of the harp during the social event.
Người nhạc sĩ đánh dây đàn harp trong sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "plunk" có nghĩa là thả hoặc làm rơi một vật nặng hoặc cứng xuống một cách đột ngột, gây ra âm thanh lớn. Một số biến thể của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "plunk" thường xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ với nghĩa mở rộng hơn, liên quan đến hành động đặt một cách không cẩn thận, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn. Từ này cũng có thể mang ý nghĩa bóng bẩy trong một số ngữ cảnh văn học.
Từ "plunk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Hà Lan "plonken", có nghĩa là thả hoặc rơi mạnh. Ngày nay, "plunk" thường được dùng để chỉ hành động thả một vật xuống đất một cách bất cẩn hoặc tạo ra âm thanh lớn khi vật đó chạm xuống. Sự chuyển biến này từ nghĩa gốc liên quan đến động tác thả mạnh phản ánh cảm xúc bất cẩn hoặc không kiên nhẫn trong ứng dụng ngôn ngữ hiện đại.
Từ "plunk" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả hành động thả đồ vật xuống một cách bất cẩn hoặc kém duyên dáng. Trong khi đó, phần Nói và Viết có thể liên quan đến các tình huống mô tả hành động hoặc cảm xúc, thường mang sắc thái hài hước hoặc thiếu nghiêm túc. Đặc biệt, từ này phổ biến trong cuộc sống hàng ngày hoặc văn học, tạo hình ảnh sinh động cho các hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp