Bản dịch của từ Plunk trong tiếng Việt

Plunk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plunk (Noun)

pləŋk
plˈʌŋk
01

Một đòn nặng nề.

A heavy blow.

Ví dụ

He received a plunk on his head during the fight.

Anh ấy nhận được một cú đánh mạnh vào đầu trong cuộc đấu.

The plunk left a visible mark on the wooden table.

Cú đánh mạnh để lại dấu vết rõ trên bàn gỗ.

The plunk from the hammer echoed through the quiet room.

Âm thanh từ cú đánh mạnh của búa vang qua căn phòng yên tĩnh.

02

Âm thanh được tạo ra khi gảy đột ngột một dây của một nhạc cụ có dây.

The sound made by abruptly plucking a string of a stringed instrument.

Ví dụ

The plunk of the guitar string caught everyone's attention.

Âm thanh của dây đàn guitar đã thu hút sự chú ý của mọi người.

The sudden plunk interrupted the peaceful atmosphere of the party.

Âm thanh đột ngột đã làm gián đoạn bầu không khí yên bình của buổi tiệc.

She recognized the plunk of the ukulele from afar.

Cô nhận ra âm thanh của đàn ukulele từ xa.

Plunk (Verb)

pləŋk
plˈʌŋk
01

Đặt xuống nặng nề hoặc đột ngột.

Set down heavily or abruptly.

Ví dụ

She plunked her bag on the table.

Cô ấy đặt chiếc túi xuống bàn.

He plunked himself on the couch after a long day.

Anh ấy ngồi xuống ghế sau một ngày dài.

The kids plunked their toys in a pile.

Những đứa trẻ đặt đồ chơi của họ thành một đống.

02

Đánh (ai) một cách đột ngột.

Hit someone abruptly.

Ví dụ

She plunked her friend on the back playfully.

Cô ấy đánh bạn của mình vào lưng một cách đùa giỡn.

The kids plunked each other with water balloons.

Những đứa trẻ đánh nhau bằng bong bóng nước.

He plunks his little brother when they playfight.

Anh ấy đánh em trai nhỏ của mình khi chúng đánh nhau.

03

Chơi đàn phím hoặc nhạc cụ gảy dây một cách thiếu diễn cảm.

Play a keyboard or plucked stringed instrument in an inexpressive way.

Ví dụ

She plunked the keys of the piano during the school talent show.

Cô ấy đánh phím piano một cách vô cảm trong chương trình tài năng của trường.

He plunks the guitar strings without emotion at the local cafe.

Anh ấy đánh dây guitar một cách vô cảm tại quán cafe địa phương.

The musician plunked the strings of the harp during the social event.

Người nhạc sĩ đánh dây đàn harp trong sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plunk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plunk

Không có idiom phù hợp