Bản dịch của từ Pms color trong tiếng Việt

Pms color

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pms color (Noun)

pˈiˈɛmˈɛs kˈʌlɚ
pˈiˈɛmˈɛs kˈʌlɚ
01

Hệ thống xác định màu chuẩn được sử dụng trong in ấn và thiết kế để đảm bảo tái sản xuất màu sắc nhất quán.

A standardized color matching system used in printing and design to ensure consistent color reproduction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Viết tắt của hệ thống xác định màu pantone, cho phép các nhà thiết kế và in ấn truyền đạt thông số màu một cách chính xác.

Abbreviation for pantone matching system, which allows designers and printers to communicate color specifications accurately.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loạt các màu sắc được xác định bằng các mã độc đáo để sử dụng trong nhiều ngành, đặc biệt là trong thiết kế đồ họa và sản xuất.

A range of colors identified by unique codes for use in various industries, especially in graphic design and manufacturing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pms color cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pms color

Không có idiom phù hợp