Bản dịch của từ Political movement trong tiếng Việt

Political movement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political movement (Noun)

pəlˈɪtəkəl mˈuvmənt
pəlˈɪtəkəl mˈuvmənt
01

Một nhóm được tổ chức để thúc đẩy một mục tiêu chính trị cụ thể hoặc để ủng hộ những thay đổi trong chính sách.

A group organized to promote a specific political goal or to advocate for changes in policy.

Ví dụ

The civil rights political movement changed laws in the United States.

Phong trào chính trị quyền dân đã thay đổi luật pháp ở Hoa Kỳ.

The political movement did not achieve all its goals last year.

Phong trào chính trị đã không đạt được tất cả các mục tiêu năm ngoái.

Is the environmental political movement gaining support among young voters?

Phong trào chính trị môi trường có đang nhận được sự ủng hộ từ cử tri trẻ không?

02

Nỗ lực tập thể của một nhóm người nhằm mang lại sự thay đổi xã hội, kinh tế hoặc chính trị.

A collective effort by a group of people to bring about social, economic, or political change.

Ví dụ

The civil rights political movement changed laws in the United States.

Phong trào chính trị về quyền dân sự đã thay đổi luật ở Mỹ.

Not every political movement achieves its goals effectively.

Không phải mọi phong trào chính trị đều đạt được mục tiêu của mình.

What are the main goals of the environmental political movement?

Mục tiêu chính của phong trào chính trị về môi trường là gì?

03

Một xu hướng hoặc sự thay đổi đáng kể trong bối cảnh chính trị thường được đặc trưng bởi một tư tưởng hoặc chương trình thống nhất.

A significant trend or shift within the political landscape often characterized by a unified ideology or agenda.

Ví dụ

The civil rights political movement changed laws in the United States significantly.

Phong trào chính trị về quyền dân sự đã thay đổi luật pháp ở Mỹ.

The political movement for climate action is not gaining enough support.

Phong trào chính trị vì hành động khí hậu không nhận được đủ ủng hộ.

Is the political movement for social justice effective in your opinion?

Theo bạn, phong trào chính trị vì công lý xã hội có hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political movement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political movement

Không có idiom phù hợp