Bản dịch của từ Political movement trong tiếng Việt

Political movement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political movement(Noun)

pəlˈɪtəkəl mˈuvmənt
pəlˈɪtəkəl mˈuvmənt
01

Một nhóm được tổ chức để thúc đẩy một mục tiêu chính trị cụ thể hoặc để ủng hộ những thay đổi trong chính sách.

A group organized to promote a specific political goal or to advocate for changes in policy.

Ví dụ
02

Một xu hướng hoặc sự thay đổi đáng kể trong bối cảnh chính trị thường được đặc trưng bởi một tư tưởng hoặc chương trình thống nhất.

A significant trend or shift within the political landscape often characterized by a unified ideology or agenda.

Ví dụ
03

Nỗ lực tập thể của một nhóm người nhằm mang lại sự thay đổi xã hội, kinh tế hoặc chính trị.

A collective effort by a group of people to bring about social, economic, or political change.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh