Bản dịch của từ Political movement trong tiếng Việt
Political movement

Political movement (Noun)
The civil rights political movement changed laws in the United States.
Phong trào chính trị quyền dân đã thay đổi luật pháp ở Hoa Kỳ.
The political movement did not achieve all its goals last year.
Phong trào chính trị đã không đạt được tất cả các mục tiêu năm ngoái.
Is the environmental political movement gaining support among young voters?
Phong trào chính trị môi trường có đang nhận được sự ủng hộ từ cử tri trẻ không?
The civil rights political movement changed laws in the United States.
Phong trào chính trị về quyền dân sự đã thay đổi luật ở Mỹ.
Not every political movement achieves its goals effectively.
Không phải mọi phong trào chính trị đều đạt được mục tiêu của mình.
What are the main goals of the environmental political movement?
Mục tiêu chính của phong trào chính trị về môi trường là gì?
The civil rights political movement changed laws in the United States significantly.
Phong trào chính trị về quyền dân sự đã thay đổi luật pháp ở Mỹ.
The political movement for climate action is not gaining enough support.
Phong trào chính trị vì hành động khí hậu không nhận được đủ ủng hộ.
Is the political movement for social justice effective in your opinion?
Theo bạn, phong trào chính trị vì công lý xã hội có hiệu quả không?
Phong trào chính trị là một tổ chức hoặc nhóm người có chung mục tiêu chính trị nhằm tác động đến chính sách công hoặc thay đổi cơ cấu xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực tổ chức nhằm thúc đẩy lý tưởng hoặc nguyên lý chính trị cụ thể. Dù trong tiếng Anh Mỹ hay Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh văn hóa chính trị địa phương, ví dụ như "grassroots movements" tại Mỹ thường ám chỉ các phong trào từ cộng đồng địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp