Bản dịch của từ Polka trong tiếng Việt

Polka

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polka (Noun)

pˈoʊkə
pˈoʊlkə
01

Một điệu nhảy sôi động có nguồn gốc bohemian trong thời gian gấp đôi.

A lively dance of bohemian origin in duple time.

Ví dụ

The community center hosted a polka dance event last night.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện nhảy polka tối qua.

Sarah and Tom performed a traditional polka at the wedding.

Sarah và Tom trình diễn một bước nhảy polka truyền thống tại đám cưới.

The polka band played lively music during the social gathering.

Ban nhạc polka chơi nhạc sôi động trong buổi tụ tập xã hội.

Polka (Verb)

pˈoʊkə
pˈoʊlkə
01

Nhảy polka.

Dance the polka.

Ví dụ

They love to polka at the social dance event.

Họ thích nhảy polka tại sự kiện vũ hội xã hội.

She will polka with her partner at the ballroom competition.

Cô ấy sẽ nhảy polka với đối tác tại cuộc thi phòng khiêu vũ.

Let's polka together at the community center's dance class.

Hãy cùng nhau nhảy polka tại lớp học khiêu vũ của trung tâm cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polka/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polka

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.