Bản dịch của từ Polka trong tiếng Việt
Polka

Polka (Noun)
The community center hosted a polka dance event last night.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện nhảy polka tối qua.
Sarah and Tom performed a traditional polka at the wedding.
Sarah và Tom trình diễn một bước nhảy polka truyền thống tại đám cưới.
The polka band played lively music during the social gathering.
Ban nhạc polka chơi nhạc sôi động trong buổi tụ tập xã hội.
Polka (Verb)
Nhảy polka.
Dance the polka.
They love to polka at the social dance event.
Họ thích nhảy polka tại sự kiện vũ hội xã hội.
She will polka with her partner at the ballroom competition.
Cô ấy sẽ nhảy polka với đối tác tại cuộc thi phòng khiêu vũ.
Let's polka together at the community center's dance class.
Hãy cùng nhau nhảy polka tại lớp học khiêu vũ của trung tâm cộng đồng.
Họ từ
"Polka" là một điệu nhảy dân gian có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 ở Trung Âu, đặc biệt là vùng Bohemia (nay thuộc Cộng hòa Séc). Điệu nhảy này thường được thực hiện theo cặp, với nhịp điệu 2/4 nhanh và dễ nhận diện. Trong tiếng Anh, "polka" được sử dụng giống nhau ở cả British English và American English về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn hóa, "polka" thường gắn liền với âm nhạc dân gian của khu vực Trung Âu và ảnh hưởng tại Hoa Kỳ, nhất là trong cộng đồng người gốc Đức và Ba Lan.
Từ "polka" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Séc "poleka", có nghĩa là "cô gái", liên quan đến điệu nhảy năng động này. Vào giữa thế kỷ 19, polka trở nên phổ biến tại châu Âu và sau đó được du nhập vào Hoa Kỳ, trở thành biểu tượng của văn hóa âm nhạc dân gian. Ý nghĩa hiện tại của "polka" không chỉ đề cập đến điệu nhảy, mà còn mô tả một phong cách âm nhạc vui tươi và sôi nổi, phản ánh tính chất nghệ thuật và xã hội của thời đại.
Từ "polka" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi có thể thảo luận về âm nhạc và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "polka" thường được sử dụng để chỉ một thể loại nhạc dân gian hoặc điệu múa có nguồn gốc từ châu Âu, thường được biểu diễn trong các sự kiện lễ hội hoặc bữa tiệc. Từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản về lịch sử âm nhạc và văn hóa, thể hiện sự phát triển và ảnh hưởng của nó qua thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp