Bản dịch của từ Polycentric trong tiếng Việt
Polycentric

Polycentric (Adjective)
The polycentric society has multiple cultural hubs.
Xã hội đa trung tâm có nhiều trung tâm văn hóa.
The city is not polycentric; it only has one main center.
Thành phố không đa trung tâm; chỉ có một trung tâm chính.
Is a polycentric urban planning approach beneficial for sustainable development?
Phương pháp quy hoạch đô thị đa trung tâm có lợi cho phát triển bền vững không?
Polycentric societies value diversity in opinions and beliefs.
Các xã hội đa trung tâm đánh giá cao sự đa dạng trong quan điểm và niềm tin.
It is not uncommon for polycentric communities to have conflicting interests.
Không hiếm khi cộng đồng đa trung tâm có các lợi ích xung đột.
Are polycentric structures beneficial for fostering innovation and creativity?
Cấu trúc đa trung tâm có lợi cho việc khuyến khích sáng tạo và sáng tạo không?
Sinh học tế bào. của nhiễm sắc thể hoặc nhiễm sắc thể: = đa tâm.
Cell biology of a chromosome or chromatid multicentric.
The polycentric society values diversity in all aspects of life.
Xã hội đa trung tâm coi trọng sự đa dạng trong mọi lĩnh vực.
It is not common for a polycentric community to have strict regulations.
Không phổ biến khi cộng đồng đa trung tâm có quy định nghiêm ngặt.
Is a polycentric approach beneficial for IELTS candidates in writing tasks?
Phương pháp đa trung tâm có lợi ích cho thí sinh IELTS trong bài viết không?
Chính trị. đặc trưng bởi tính đa trung tâm.
Politics characterized by polycentrism.
Polycentric societies have multiple centers of power and decision-making.
Các xã hội đa trung tâm có nhiều trung tâm quyền lực và ra quyết định.
Not all countries operate under a polycentric political system.
Không phải tất cả các quốc gia hoạt động dưới hệ thống chính trị đa trung tâm.
Is a polycentric approach to governance beneficial for social development?
Việc tiếp cận đa trung tâm trong quản trị có lợi cho phát triển xã hội không?
Polycentric (Noun)
Sinh học tế bào. một nhiễm sắc thể đa trung tâm hoặc nhiễm sắc thể.
Polycentric organization structures are common in large corporations.
Cấu trúc tổ chức đa trung tâm phổ biến trong các công ty lớn.
Avoid using polycentric terminology in your IELTS writing to maintain clarity.
Tránh sử dụng thuật ngữ đa trung tâm trong bài viết IELTS của bạn để duy trì sự rõ ràng.
Is a polycentric approach beneficial for social development strategies worldwide?
Phương pháp đa trung tâm có lợi ích cho các chiến lược phát triển xã hội trên toàn thế giới không?
Từ "polycentric" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, bao hàm nghĩa "nhiều trung tâm". Trong các lĩnh vực như địa lý, xã hội học và quản lý, nó chỉ một hệ thống hoặc cấu trúc bao gồm nhiều trung tâm quyết định và dẫn dắt, đối lập với một hệ thống trung tâm hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh áp dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực học thuật đặc thù.
Từ "polycentric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "kentron" có nghĩa là "tâm điểm". Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý và khoa học xã hội, để chỉ sự phân tán quyền lực hoặc hoạt động, thay vì tập trung tại một điểm duy nhất. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự chuyển biến trong nhận thức về cấu trúc xã hội và đầu tư phát triển bền vững trong các hệ thống đa dạng.
Từ "polycentric" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh đọc và viết, nơi trình bày các khái niệm liên quan đến chính trị, quản lý đô thị hoặc lý thuyết mạng lưới. Trong các lĩnh vực như kinh tế và xã hội, từ này được sử dụng để miêu tả các hệ thống có nhiều trung tâm ảnh hưởng, ví dụ như các thành phố lớn trong một quốc gia. Sự phổ biến của từ này có thể gia tăng trong nghiên cứu các mô hình phát triển bền vững và giải quyết vấn đề phức tạp.