Bản dịch của từ Polycentric trong tiếng Việt

Polycentric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polycentric (Adjective)

pˌɑlisˈɛktɹənt
pˌɑlisˈɛktɹənt
01

Chủ yếu là khoa học. có một số hoặc nhiều trung tâm.

Chiefly science having several or many centres.

Ví dụ

The polycentric society has multiple cultural hubs.

Xã hội đa trung tâm có nhiều trung tâm văn hóa.

The city is not polycentric; it only has one main center.

Thành phố không đa trung tâm; chỉ có một trung tâm chính.

Is a polycentric urban planning approach beneficial for sustainable development?

Phương pháp quy hoạch đô thị đa trung tâm có lợi cho phát triển bền vững không?

02

Nấm học. thuộc loài nấm thuộc bộ chytridiales: có nhiều hơn một trung tâm sinh trưởng và phát triển.

Mycology of the thallus of fungi of the order chytridiales having more than one centre of growth and development.

Ví dụ

Polycentric societies value diversity in opinions and beliefs.

Các xã hội đa trung tâm đánh giá cao sự đa dạng trong quan điểm và niềm tin.

It is not uncommon for polycentric communities to have conflicting interests.

Không hiếm khi cộng đồng đa trung tâm có các lợi ích xung đột.

Are polycentric structures beneficial for fostering innovation and creativity?

Cấu trúc đa trung tâm có lợi cho việc khuyến khích sáng tạo và sáng tạo không?

03

Sinh học tế bào. của nhiễm sắc thể hoặc nhiễm sắc thể: = đa tâm.

Cell biology of a chromosome or chromatid multicentric.

Ví dụ

The polycentric society values diversity in all aspects of life.

Xã hội đa trung tâm coi trọng sự đa dạng trong mọi lĩnh vực.

It is not common for a polycentric community to have strict regulations.

Không phổ biến khi cộng đồng đa trung tâm có quy định nghiêm ngặt.

Is a polycentric approach beneficial for IELTS candidates in writing tasks?

Phương pháp đa trung tâm có lợi ích cho thí sinh IELTS trong bài viết không?

04

Chính trị. đặc trưng bởi tính đa trung tâm.

Politics characterized by polycentrism.

Ví dụ

Polycentric societies have multiple centers of power and decision-making.

Các xã hội đa trung tâm có nhiều trung tâm quyền lực và ra quyết định.

Not all countries operate under a polycentric political system.

Không phải tất cả các quốc gia hoạt động dưới hệ thống chính trị đa trung tâm.

Is a polycentric approach to governance beneficial for social development?

Việc tiếp cận đa trung tâm trong quản trị có lợi cho phát triển xã hội không?

Polycentric (Noun)

pˌɑlisˈɛktɹənt
pˌɑlisˈɛktɹənt
01

Sinh học tế bào. một nhiễm sắc thể đa trung tâm hoặc nhiễm sắc thể.

Cell biology a multicentric chromosome or chromatid.

Ví dụ

Polycentric organization structures are common in large corporations.

Cấu trúc tổ chức đa trung tâm phổ biến trong các công ty lớn.

Avoid using polycentric terminology in your IELTS writing to maintain clarity.

Tránh sử dụng thuật ngữ đa trung tâm trong bài viết IELTS của bạn để duy trì sự rõ ràng.

Is a polycentric approach beneficial for social development strategies worldwide?

Phương pháp đa trung tâm có lợi ích cho các chiến lược phát triển xã hội trên toàn thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polycentric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polycentric

Không có idiom phù hợp