Bản dịch của từ Polycentrism trong tiếng Việt
Polycentrism

Polycentrism (Noun)
Trong lý thuyết chính trị cộng sản: niềm tin hoặc học thuyết rằng mỗi đảng cộng sản riêng biệt có quyền tự chủ hoàn toàn quốc gia và mô hình xô viết không nhất thiết phải ràng buộc đối với tất cả các đảng cộng sản. ngoài ra (tổng quát hơn): một tình huống liên quan đến một số yếu tố quan trọng hoặc các bên có quyền lực; một hệ thống hoặc lý thuyết có hoặc đề xuất nhiều trung tâm hoặc đầu mối.
In communist political theory the belief or doctrine that each separate communist party has the right to full national autonomy and that the soviet model need not be binding for all communist parties also more generally a situation involving several important elements or powerful parties a system or theory having or proposing many centres or focal points.
Polycentrism allows various parties to develop their own unique strategies.
Polycentrism cho phép các đảng phát triển các chiến lược độc đáo của riêng mình.
The government does not support polycentrism in its current political framework.
Chính phủ không ủng hộ polycentrism trong khuôn khổ chính trị hiện tại.
Is polycentrism beneficial for social movements in different countries?
Polycentrism có lợi cho các phong trào xã hội ở các quốc gia khác nhau không?
Polycentrism là khái niệm chỉ sự tồn tại của nhiều trung tâm quyền lực hoặc quyết định trong một hệ thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội và chính trị để mô tả các cấu trúc tổ chức phi tập trung, nơi không có một trung tâm duy nhất thống trị. Polycentrism tương phản với monocentrism, nơi có một trung tâm duy nhất. Trong khi "polycentrism" được sử dụng thống nhất trong cả Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng không có sự khác nhau đáng kể trong nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "polycentrism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" có nghĩa là "nhiều" và "centros" có nghĩa là "trung tâm". Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 trong các bối cảnh xã hội và chính trị, thể hiện ý tưởng về sự phân chia quyền lực và sự đa dạng các trung tâm ảnh hưởng trong một hệ thống. Ngày nay, "polycentrism" thường được sử dụng để diễn tả sự đa dạng trong các cấu trúc xã hội, kinh tế, và chính trị, phản ánh tính phức tạp của các mối quan hệ toàn cầu.
Từ "polycentrism" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và đoạn văn liên quan đến địa lý, xã hội học hoặc các lĩnh vực nghiên cứu học thuật về chính trị và kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả mô hình quản lý đa trung tâm trong phát triển đô thị hoặc trong quan hệ quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của đa dạng hóa quyền lực và sự phân quyền.