Bản dịch của từ Pontic trong tiếng Việt
Pontic

Pontic (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như một cây cầu.
Relating to, or resembling a bridge.
The pontic community center connects many neighborhoods in our city.
Trung tâm cộng đồng pontic kết nối nhiều khu phố trong thành phố chúng tôi.
The new park is not a pontic space for social gatherings.
Công viên mới không phải là không gian pontic cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the pontic bridge safe for people to walk across?
Cây cầu pontic có an toàn cho mọi người đi bộ qua không?
The dentist recommended a pontic to replace my missing tooth.
Nha sĩ đã khuyên tôi làm một chiếc cầu để thay thế răng mất.
A pontic is not a real tooth, but it looks natural.
Một chiếc cầu không phải là răng thật, nhưng nó trông tự nhiên.
Do you think a pontic can improve my smile?
Bạn có nghĩ rằng một chiếc cầu có thể cải thiện nụ cười của tôi không?
Thuộc về vùng pontus trong thời kỳ cổ đại, đặc biệt liên quan đến cư dân hoặc văn hóa của nó.
Pertaining to the pontus region in ancient times, particularly in relation to its inhabitants or culture.
The pontic culture influenced many ancient civilizations in the region.
Văn hóa pontic đã ảnh hưởng đến nhiều nền văn minh cổ đại trong khu vực.
Pontic traditions are not widely known outside of Turkey and Georgia.
Các truyền thống pontic không được biết đến rộng rãi bên ngoài Thổ Nhĩ Kỳ và Georgia.
Are you familiar with the pontic heritage in modern social contexts?
Bạn có quen thuộc với di sản pontic trong các bối cảnh xã hội hiện đại không?