Bản dịch của từ Pop tart trong tiếng Việt

Pop tart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pop tart (Noun)

pˈɑptˌɑɹt
pˈɑptˌɑɹt
01

Một ngôi sao nhạc pop (thường là nữ) được coi là có hình ảnh khiêu khích tình dục.

A (usually female) pop star regarded as having a sexually provocative image.

Ví dụ

The pop tart's scandalous outfit caused a media frenzy.

Trang phục gợi cảm của ngôi sao pop gây ra cuộc sống động truyền thông.

The young pop tart's music videos are known for their risque content.

Các video âm nhạc của cô gái pop tart trẻ tuổi nổi tiếng với nội dung gợi cảm.

The pop tart's latest album features explicit lyrics and provocative visuals.

Album mới nhất của ngôi sao pop có những lời bài hát rõ ràng và hình ảnh gợi cảm.

02

Nhãn hiệu cho: một loại bánh ngọt hình chữ nhật, dẹt có nhân ngọt (thường là mứt trái cây), dùng để nướng trong lò nướng bánh.

A trademark for: a flat, rectangular pastry with a sweet filling (typically a fruit preserve), intended to be heated in a toaster.

Ví dụ

She grabbed a pop tart for breakfast before the meeting.

Cô ấy lấy một chiếc bánh pop tart để ăn sáng trước cuộc họp.

The pop tart packaging featured vibrant colors to attract kids.

Bao bì của bánh pop tart có màu sắc rực rỡ để thu hút trẻ em.

During the social event, they served mini pop tarts as snacks.

Trong sự kiện xã hội, họ phục vụ mini pop tart làm đồ ăn nhẹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pop tart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pop tart

Không có idiom phù hợp