Bản dịch của từ Poppycock trong tiếng Việt
Poppycock

Poppycock (Noun)
Một thuật ngữ được sử dụng để bác bỏ một cái gì đó là không đúng sự thật hoặc không liên quan
A term used to dismiss something as untrue or irrelevant
Many believe the claims about social media's impact are just poppycock.
Nhiều người tin rằng những tuyên bố về ảnh hưởng của mạng xã hội chỉ là lời nói dối.
The idea that social issues don't matter is pure poppycock.
Ý tưởng rằng các vấn đề xã hội không quan trọng là điều vô lý.
Is it poppycock to say social change is impossible?
Có phải là điều vô lý khi nói rằng thay đổi xã hội là không thể?
Vô nghĩa hoặc ngu ngốc
Nonsense or foolishness
His claims about free energy are pure poppycock and lack evidence.
Những tuyên bố của anh ấy về năng lượng miễn phí là lời nói vô nghĩa và thiếu bằng chứng.
Many people believe that conspiracy theories are just poppycock.
Nhiều người tin rằng các thuyết âm mưu chỉ là lời nói vô nghĩa.
Is it poppycock to think social media affects mental health?
Có phải là lời nói vô nghĩa khi nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần không?
Một biểu hiện của sự không chấp thuận hoặc không tin
An expression of disapproval or disbelief
Many people think that social media is just poppycock.
Nhiều người nghĩ rằng mạng xã hội chỉ là điều vô lý.
I don't believe that poppycock about social issues.
Tôi không tin vào điều vô lý đó về các vấn đề xã hội.
Isn't it poppycock to ignore social inequality?
Có phải điều vô lý là phớt lờ bất bình đẳng xã hội không?
Poppycock (Idiom)
Gọi là poppycock: để bác bỏ điều gì đó là không đúng sự thật hoặc vô nghĩa
Call it poppycock to dismiss something as untrue or nonsensical
Many people call conspiracy theories pure poppycock without any evidence.
Nhiều người gọi các thuyết âm mưu là điều vô lý mà không có bằng chứng.
I don't believe that poppycock about social media harming relationships.
Tôi không tin vào điều vô lý rằng mạng xã hội gây hại cho các mối quan hệ.
Is it poppycock to say social media has no benefits?
Có phải là điều vô lý khi nói rằng mạng xã hội không có lợi ích nào?
Don't give me any poppycock about social media's impact on friendships.
Đừng nói nhảm về tác động của mạng xã hội đến tình bạn.
Many people believe poppycock about social issues without checking facts.
Nhiều người tin vào những điều nhảm nhí về các vấn đề xã hội.
Isn't it poppycock to say social change isn't necessary?
Có phải thật nhảm nhí khi nói rằng thay đổi xã hội là không cần thiết?
His argument about social media effects is complete poppycock.
Lập luận của anh ấy về tác động của mạng xã hội thật vô lý.
She does not believe the poppycock about social change being easy.
Cô ấy không tin vào sự vô lý về việc thay đổi xã hội dễ dàng.
Is that poppycock about community service really true?
Liệu điều vô lý về dịch vụ cộng đồng có thật không?
Họ từ
Poppycock là một từ tiếng Anh mang nghĩa là "những điều vô lý" hoặc "sự ngu ngốc". Từ này thường được sử dụng để chỉ trích một ý kiến hay một lập luận mà người nói cho là không có cơ sở. Poppycock là từ viển thị sự thông tục và thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Sự khác biệt trong Anh-Mỹ không đáng kể; tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn ở Mỹ, và có cảm giác cổ điển hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "poppycock" xuất phát từ tiếng Hà Lan "pap", có nghĩa là "bột" hoặc "nhão", kết hợp với từ "cock" mang nghĩa không trang trọng. Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những điều vô lý hoặc phi lý. Qua thời gian, "poppycock" trở thành một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những ý kiến hoặc phát ngôn ngớ ngẩn, vô giá trị, thể hiện sự hoài nghi hoặc khinh thường đối với thông tin được cung cấp. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh niềm tin rằng lời nói không có cơ sở sẽ có tính chất nhão nhoét như bột.
Từ "poppycock" được sử dụng ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nói hoặc viết không chính thức, thường để diễn đạt sự không đồng tình hoặc coi thường một ý kiến nào đó. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong văn chương để chỉ trích một quan điểm không thực tế hoặc vô lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp