Bản dịch của từ Porencephaly trong tiếng Việt
Porencephaly
Noun [U/C]

Porencephaly (Noun)
pˈɔɹənshˌæli
pˈɔɹənshˌæli
01
Một tình trạng thần kinh đặc trưng bởi sự hiện diện của các khoang chứa đầy dịch trong não.
A neurological condition characterized by the presence of fluid-filled cavities in the brain.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khuyết tật bẩm sinh trong đó có các nang trong não, dẫn đến chậm phát triển và rối loạn vận động.
A congenital defect in which there are cysts in the brain, leading to developmental delays and motor dysfunction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại dị tật não có thể xảy ra do nhiều yếu tố trong quá trình phát triển thai nhi.
A type of brain malformation that may result from various factors during fetal development.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Porencephaly
Không có idiom phù hợp