Bản dịch của từ Pose a threat trong tiếng Việt
Pose a threat
Pose a threat (Verb)
Đặt ra hoặc hình thành một mối nguy hiểm hoặc rủi ro
To present or constitute a danger or risk
Social media can pose a threat to mental health in teenagers.
Mạng xã hội có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Bullying does not pose a threat to school safety.
Bắt nạt không gây nguy hiểm cho sự an toàn của trường học.
Does poverty pose a threat to community stability?
Liệu nghèo đói có gây nguy hiểm cho sự ổn định của cộng đồng không?
Pose a threat (Noun)
Social media can pose a threat to mental health in teenagers.
Mạng xã hội có thể gây ra mối đe dọa cho sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên.
The new policy does not pose a threat to our community's safety.
Chính sách mới không gây ra mối đe dọa cho sự an toàn của cộng đồng chúng ta.
Does climate change pose a threat to our future generations?
Liệu biến đổi khí hậu có gây ra mối đe dọa cho các thế hệ tương lai không?
Cụm từ "pose a threat" được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự việc gây ra mối nguy hiểm hoặc rủi ro cho một đối tượng nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến an ninh, môi trường hoặc sức khỏe cộng đồng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong các ngữ cảnh văn hóa và tình huống cụ thể, với người nói Anh có xu hướng sử dụng trong các cuộc thảo luận chính thức nhiều hơn.