Bản dịch của từ Post office trong tiếng Việt
Post office

Post office (Noun)
(đếm được) tổ chức chuyển thư.
(countable) an organisation that delivers letters.
The post office is responsible for delivering mail to homes.
Bưu điện chịu trách nhiệm phân phát thư đến nhà.
I need to visit the post office to send a package.
Tôi cần ghé bưu điện để gửi một kiện hàng.
The post office hours are from 9 am to 5 pm.
Giờ làm việc của bưu điện từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
They played post office at the party, sharing kisses.
Họ chơi trò post office tại bữa tiệc, chia sẻ nụ hôn.
Post office is a fun game to break the ice.
Post office là trò chơi vui để làm tan băng.
The children giggled while playing post office together.
Những đứa trẻ cười toe toét khi chơi post office cùng nhau.
The post office is where I send letters to my family.
Bưu điện là nơi tôi gửi thư cho gia đình.
I buy stamps at the post office every month.
Tôi mua tem ở bưu điện mỗi tháng.
There is a post office near the library.
Có một bưu điện gần thư viện.
Dạng danh từ của Post office (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Post office | Post offices |
Kết hợp từ của Post office (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local post office Bưu điện địa phương | The local post office provides mailing services for the community. Bưu điện địa phương cung cấp dịch vụ gửi thư cho cộng đồng. |
Village post office Văn phòng bưu điện làng | The village post office is a convenient place to send letters. Cơ quan bưu điện là nơi thuận tiện để gửi thư. |
Head post office Bưu điện trung tâm | Is the head post office near the social center? Có bưu điện trung tâm gần trung tâm xã hội không? |
Main post office Bưu điện trung tâm | Is the main post office near the school? Có bưu điện chính gần trường không? |
Bưu điện (post office) là cơ sở nơi thực hiện các dịch vụ gửi và nhận thư tín, bưu phẩm và hàng hóa. Từ "post office" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "postal service" cũng được sử dụng để chỉ các dịch vụ liên quan. Về ngữ âm, cách phát âm tương đối giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn mạnh, phụ thuộc vào phương ngữ khu vực. Trong cả hai phiên bản, bưu điện đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao tiếp và thương mại.
Thuật ngữ "post office" xuất phát từ Latin "post", nghĩa là "sau", và từ tiếng Pháp cổ "office", nghĩa là "văn phòng". Trong lịch sử, các dịch vụ chuyển phát đã được tổ chức tại các "văn phòng" riêng biệt, nơi người dân có thể gửi và nhận thư từ. Sự kết hợp này phát triển qua các thế kỷ, tạo nên ý nghĩa hiện tại của "bưu điện" - địa điểm chính thức để phục vụ nhu cầu giao tiếp và chuyển phát thông tin.
Thuật ngữ "bưu điện" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp xã hội và dịch vụ công cộng. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài nói về dịch vụ gửi thư và hàng hóa. Trong tiểu luận và nói, nó liên quan đến các chủ đề như dịch vụ cộng đồng và cơ sở hạ tầng. Bưu điện thường được nhắc đến trong các tình huống như gửi thư, nhận hàng, và thực hiện giao dịch tài chính cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
