Bản dịch của từ Power steering trong tiếng Việt

Power steering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power steering (Noun)

pˈaʊɚ stˈɪɹɨŋ
pˈaʊɚ stˈɪɹɨŋ
01

Một hệ thống trên xe hỗ trợ người lái đánh lái bằng cơ cấu thủy lực hoặc điện.

A system in a vehicle that assists the driver in steering by using hydraulic or electric mechanisms.

Ví dụ

Many cars have power steering to make driving easier for everyone.

Nhiều xe ô tô có hệ thống lái trợ lực để lái dễ hơn.

Not all older cars include power steering, making them harder to drive.

Không phải tất cả xe cũ đều có hệ thống lái trợ lực, khiến lái khó hơn.

Does your vehicle have power steering for better control on roads?

Xe của bạn có hệ thống lái trợ lực để kiểm soát tốt hơn không?

02

Một tính năng giúp đánh lái dễ dàng hơn, đặc biệt ở tốc độ thấp.

A feature that makes steering easier especially at low speeds.

Ví dụ

Power steering helps drivers navigate crowded streets like Main Street easily.

Hệ thống lái trợ lực giúp tài xế điều khiển trên đường Main dễ dàng.

Power steering does not eliminate the need for careful driving in traffic.

Hệ thống lái trợ lực không loại bỏ sự cần thiết phải lái cẩn thận trong giao thông.

Does power steering improve safety for elderly drivers in urban areas?

Hệ thống lái trợ lực có cải thiện an toàn cho tài xế cao tuổi ở đô thị không?

03

Một công nghệ ô tô được sử dụng để tăng khả năng điều khiển hướng của xe cho người lái.

An automotive technology used to increase the drivers ability to control the vehicles direction.

Ví dụ

Power steering helps drivers navigate city traffic more easily.

Hệ thống lái trợ lực giúp tài xế di chuyển trong giao thông thành phố dễ dàng hơn.

Power steering does not replace the driver's skill in controlling the car.

Hệ thống lái trợ lực không thay thế kỹ năng của tài xế trong việc điều khiển xe.

Does power steering improve safety for elderly drivers in urban areas?

Hệ thống lái trợ lực có cải thiện an toàn cho tài xế cao tuổi ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/power steering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Power steering

Không có idiom phù hợp