Bản dịch của từ Pre-experimental design trong tiếng Việt

Pre-experimental design

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-experimental design (Noun)

pˌɛɹɨkpˌɛlmɨstˈænɨtə dɨzˈaɪn
pˌɛɹɨkpˌɛlmɨstˈænɨtə dɨzˈaɪn
01

Một loại thiết kế nghiên cứu thiếu nhóm đối chứng và phân chia ngẫu nhiên để đánh giá tác động của một điều trị.

A type of research design that lacks a control group and random assignment to assess the effects of a treatment.

Ví dụ

The pre-experimental design showed positive results in the social study.

Thiết kế trước thí nghiệm cho thấy kết quả tích cực trong nghiên cứu xã hội.

The researchers did not use a pre-experimental design for this project.

Các nhà nghiên cứu không sử dụng thiết kế trước thí nghiệm cho dự án này.

Is a pre-experimental design suitable for assessing social interventions?

Thiết kế trước thí nghiệm có phù hợp để đánh giá can thiệp xã hội không?

02

Thường được sử dụng trong các nghiên cứu sơ bộ để đánh giá tính khả thi của một thiết kế thí nghiệm lớn hơn.

Often used in preliminary studies to gauge the feasibility of a larger experimental design.

Ví dụ

The researchers used a pre-experimental design for their social study.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng thiết kế tiền thí nghiệm cho nghiên cứu xã hội.

They did not apply a pre-experimental design in this case.

Họ đã không áp dụng thiết kế tiền thí nghiệm trong trường hợp này.

Did the team consider a pre-experimental design for their project?

Nhóm có xem xét thiết kế tiền thí nghiệm cho dự án của họ không?

03

Một phương pháp cho phép các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu ban đầu nhưng có thể không cung cấp bằng chứng xác thực do những hạn chế của nó.

A method that allows researchers to gather initial data but may not provide conclusive evidence due to its limitations.

Ví dụ

Researchers used pre-experimental design to study social media effects on teens.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng thiết kế trước thí nghiệm để nghiên cứu ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

The pre-experimental design did not yield clear results about community engagement.

Thiết kế trước thí nghiệm không mang lại kết quả rõ ràng về sự tham gia của cộng đồng.

What are the limitations of pre-experimental design in social research?

Những hạn chế của thiết kế trước thí nghiệm trong nghiên cứu xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre-experimental design/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-experimental design

Không có idiom phù hợp