Bản dịch của từ Pre-impregnated trong tiếng Việt
Pre-impregnated
Pre-impregnated (Adjective)
Của một loại vật liệu: được tẩm một chất trước khi chế biến hoặc sử dụng tiếp; cụ thể là (a) (bằng giấy cách điện) được tẩm dầu và nhựa trước khi sử dụng làm dây cáp điện; (của cáp) có cách điện như vậy; (b) (bằng vật liệu gia cố) được tẩm nhựa tổng hợp trước khi sử dụng.
Of a material impregnated with a substance prior to further processing or use specifically a of paper insulation impregnated with oil and resin before use in electric cables of a cable containing such insulation b of reinforcing material impregnated with synthetic resin before use.
The pre-impregnated materials improve the durability of electric cables significantly.
Các vật liệu đã được tẩm trước cải thiện độ bền của dây điện đáng kể.
Pre-impregnated insulation does not reduce the efficiency of electric cables.
Cách tẩm trước của vật liệu cách điện không làm giảm hiệu suất của dây điện.
Are pre-impregnated materials more effective than traditional insulation methods?
Các vật liệu đã được tẩm trước có hiệu quả hơn các phương pháp cách điện truyền thống không?
"Từ 'pre-impregnated' (được nhúng sẵn) chuyên dùng trong lĩnh vực công nghiệp vật liệu, đặc biệt là composites, chỉ vật liệu đã được xử lý bằng cách nhúng trong nhựa hoặc keo trước khi sử dụng. Các dạng vật liệu này giúp tăng cường tính bền và giảm thời gian thi công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào ứng dụng trong chế tạo, còn tiếng Anh Mỹ phổ biến hơn trong lĩnh vực hàng không và ô tô".
Từ "pre-impregnated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pre-" có nghĩa là "trước" và "impregnate" xuất phát từ từ "impregnare", nghĩa là "làm thấm nhuần". Thuật ngữ này ban đầu chỉ quy trình xử lý vật liệu trước khi sử dụng, nhằm tối ưu hóa tính chất của chúng. Trong ngữ cảnh hiện nay, "pre-impregnated" thường được dùng trong kỹ thuật và công nghệ vật liệu, chỉ những sản phẩm đã được xử lý sẵn, đảm bảo hiệu suất và độ bền cao hơn trong ứng dụng thực tiễn.
Từ "pre-impregnated" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật, từ này thường liên quan đến vật liệu composite, đặc biệt trong ngành công nghiệp hàng không và ô tô, đề cập đến quy trình mà sợi được ngâm trước trong nhựa để cải thiện độ bền và khả năng xử lý. Do đó, nó thường xuất hiện trong bài viết và nói về công nghệ vật liệu trong các bài thi liên quan đến kỹ thuật và khoa học.