Bản dịch của từ Prejudicate trong tiếng Việt
Prejudicate

Prejudicate (Adjective)
Được hình thành (như một ý kiến) trước khi biết hoặc xem xét vụ việc; định trước.
Formed (as an opinion) prior to knowledge or examination of the case; preconceived.
Her prejudicate views affected her interactions with others negatively.
Quan điểm thiên vị của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp với người khác.
The prejudicate attitudes in society can lead to discrimination and injustice.
Các thái độ thiên vị trong xã hội có thể dẫn đến phân biệt đối xử và bất công.
It's important to avoid making prejudicate assumptions about people based on stereotypes.
Quan trọng là tránh đưa ra những giả định thiên vị về người dựa trên định kiến.
Prejudicate (Verb)
People shouldn't prejudicate others based on appearance.
Mọi người không nên đánh giá người khác dựa vào ngoại hình.
The teacher warned against prejudicating students before knowing them.
Giáo viên cảnh báo không nên đánh giá trước học sinh trước khi biết họ.
She felt prejudicated against due to her background.
Cô ấy cảm thấy bị đánh giá trước vì quá khứ của mình.
Từ "prejudicate" là một động từ có nghĩa là đưa ra quyết định hoặc phán xét một vấn đề trước khi có đủ thông tin hoặc bằng chứng, thường liên quan đến sự thiên kiến hoặc định kiến. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và thường thấy trong bối cảnh pháp lý. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, người nói có thể cảm nhận khác nhau về mức độ trang trọng và tính chính thức khi sử dụng.
Từ "prejudicate" xuất phát từ tiếng Latinh "praejudicatus", có nghĩa là "đưa ra phán quyết trước khi xem xét tất cả sự việc". Gốc "prae-" có nghĩa là "trước" và "judicatus" từ "judicare", nghĩa là "phán xét". Lịch sử phát triển từ thế kỷ 16 cho thấy từ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, liên hệ đến việc hình thành ý kiến và quyết định trước khi có đầy đủ thông tin. Ngày nay, "prejudicate" thường ám chỉ hành động đánh giá hoặc quyết định một cách vội vàng, dẫn đến những bất công và thiếu khách quan.
Từ "prejudicate" xuất hiện hiếm hoi trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. "Prejudicate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ hành động đưa ra phán quyết trước khi xem xét đầy đủ sự kiện. Trong các tình huống khác, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình, văn bản học thuật hoặc đánh giá về sự thiên lệch trong nghiên cứu hoặc quyết định.