Bản dịch của từ Present evidence trong tiếng Việt
Present evidence
Present evidence (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái của việc quan sát hoặc biểu hiện; sự xuất hiện thực tế của một điều gì đó.
The quality or state of being observable or manifest; the actual occurrence of something.
Cụm từ "present evidence" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu để chỉ việc đưa ra bằng chứng hoặc thông tin nhằm chứng minh một giả thuyết, lập luận hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh, cụm từ này có dạng đồng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, chỉ khác nhau về cách phát âm một số từ. "Present" có thể được phát âm là /ˈprɛzənt/ trong trường hợp là danh từ hoặc động từ, trong khi đó trong thành ngữ này, nhấn âm thường nằm ở âm thứ nhất khi là động từ.