Bản dịch của từ Presto trong tiếng Việt

Presto

Adjective Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presto (Adjective)

pɹˈɛstoʊ
pɹˈɛstˌoʊ
01

(đặc biệt là chỉ đường) với nhịp độ nhanh.

(especially as a direction) in a quick tempo.

Ví dụ

The presto changes in social media trends can be overwhelming.

Những thay đổi nhanh chóng trong xu hướng truyền thông xã hội có thể làm choáng ngợp.

She adopted a presto approach to solving the social issue.

Cô ấy áp dụng một cách tiếp cận nhanh chóng để giải quyết vấn đề xã hội.

The presto growth of social networks is reshaping communication dynamics.

Sự tăng trưởng nhanh chóng của mạng xã hội đang tái tạo động lực giao tiếp.

Presto (Interjection)

pɹˈɛstoʊ
pɹˈɛstˌoʊ
01

Một cụm từ thông báo việc hoàn thành thành công một thủ thuật hoặc gợi ý rằng việc gì đó đã được thực hiện dễ dàng đến mức có vẻ như là phép thuật.

A phrase announcing the successful completion of a trick, or suggesting that something has been done so easily that it seems to be magic.

Ví dụ

Presto! The community garden was transformed into a colorful oasis.

Presto! Khu vườn cộng đồng đã được biến thành một thiên đường màu sắc.

Presto! The charity event raised enough funds to help the homeless.

Presto! Sự kiện từ thiện đã gây quỹ đủ để giúp đỡ người vô gia cư.

Presto! The social media campaign went viral overnight, reaching millions.

Presto! Chiến dịch truyền thông xã hội đã trở nên phổ biến qua đêm, đạt tới hàng triệu người.

Presto (Noun)

pɹˈɛstoʊ
pɹˈɛstˌoʊ
01

Một chuyển động hoặc đoạn văn được đánh dấu là sẽ được thực hiện với nhịp độ nhanh.

A movement or passage marked to be performed in a quick tempo.

Ví dụ

The dance routine ended with a presto, showcasing their agility.

Màn nhảy kết thúc bằng một bước nhảy nhanh, thể hiện sự nhanh nhẹn của họ.

The music suddenly changed to a presto, energizing the crowd.

Âm nhạc đột ngột chuyển sang một bước nhảy nhanh, làm sôi động đám đông.

The presto in the performance amazed everyone with its speed.

Bước nhảy nhanh trong màn trình diễn làm ngạc nhiên mọi người với tốc độ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presto

Không có idiom phù hợp