Bản dịch của từ Privacy screen trong tiếng Việt

Privacy screen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Privacy screen (Noun)

pɹˈaɪvəsi skɹˈin
pɹˈaɪvəsi skɹˈin
01

Màn hình hoặc vách ngăn cung cấp sự riêng tư bằng cách chặn tầm nhìn từ một bên sang bên kia.

A screen or partition that provides privacy by blocking the view from one side to another.

Ví dụ

The privacy screen at the café protects customers from outside views.

Màn chắn riêng tư ở quán cà phê bảo vệ khách khỏi tầm nhìn bên ngoài.

The privacy screen does not block the sound of conversations.

Màn chắn riêng tư không chặn âm thanh của những cuộc trò chuyện.

Is the privacy screen effective in busy social areas like parks?

Màn chắn riêng tư có hiệu quả ở những khu vực xã hội đông đúc như công viên không?

02

Một tính năng hoặc cài đặt kỹ thuật số giúp bảo vệ dữ liệu người dùng khỏi bị truy cập bởi người khác.

A digital feature or setting that helps to protect user data from being accessed by others.

Ví dụ

Many apps now offer a privacy screen for user data protection.

Nhiều ứng dụng hiện nay cung cấp màn hình riêng tư để bảo vệ dữ liệu.

A privacy screen does not guarantee complete safety from hackers.

Màn hình riêng tư không đảm bảo an toàn hoàn toàn trước tin tặc.

Does your smartphone have a privacy screen feature for social media?

Điện thoại thông minh của bạn có tính năng màn hình riêng tư cho mạng xã hội không?

03

Màn hình được sử dụng trong văn phòng hoặc không gian chung để phân tách khu vực làm việc và giảm thiểu sự phân tâm từ tầm nhìn.

A screen used in offices or shared spaces to separate work areas and reduce visual distractions.

Ví dụ

The privacy screen helped John focus in the crowded coworking space.

Màn chắn riêng tư giúp John tập trung trong không gian làm việc đông đúc.

The privacy screen does not block sound in shared offices.

Màn chắn riêng tư không chặn âm thanh trong các văn phòng chung.

Do you think a privacy screen improves concentration in open offices?

Bạn có nghĩ rằng màn chắn riêng tư cải thiện sự tập trung trong văn phòng mở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/privacy screen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Privacy screen

Không có idiom phù hợp