Bản dịch của từ Privacy screen trong tiếng Việt

Privacy screen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Privacy screen (Noun)

pɹˈaɪvəsi skɹˈin
pɹˈaɪvəsi skɹˈin
01

Màn hình hoặc vách ngăn cung cấp sự riêng tư bằng cách chặn tầm nhìn từ một bên sang bên kia.

A screen or partition that provides privacy by blocking the view from one side to another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tính năng hoặc cài đặt kỹ thuật số giúp bảo vệ dữ liệu người dùng khỏi bị truy cập bởi người khác.

A digital feature or setting that helps to protect user data from being accessed by others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Màn hình được sử dụng trong văn phòng hoặc không gian chung để phân tách khu vực làm việc và giảm thiểu sự phân tâm từ tầm nhìn.

A screen used in offices or shared spaces to separate work areas and reduce visual distractions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Privacy screen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Privacy screen

Không có idiom phù hợp