Bản dịch của từ Privacy screen trong tiếng Việt
Privacy screen

Privacy screen (Noun)
The privacy screen at the café protects customers from outside views.
Màn chắn riêng tư ở quán cà phê bảo vệ khách khỏi tầm nhìn bên ngoài.
The privacy screen does not block the sound of conversations.
Màn chắn riêng tư không chặn âm thanh của những cuộc trò chuyện.
Is the privacy screen effective in busy social areas like parks?
Màn chắn riêng tư có hiệu quả ở những khu vực xã hội đông đúc như công viên không?
Many apps now offer a privacy screen for user data protection.
Nhiều ứng dụng hiện nay cung cấp màn hình riêng tư để bảo vệ dữ liệu.
A privacy screen does not guarantee complete safety from hackers.
Màn hình riêng tư không đảm bảo an toàn hoàn toàn trước tin tặc.
Does your smartphone have a privacy screen feature for social media?
Điện thoại thông minh của bạn có tính năng màn hình riêng tư cho mạng xã hội không?
The privacy screen helped John focus in the crowded coworking space.
Màn chắn riêng tư giúp John tập trung trong không gian làm việc đông đúc.
The privacy screen does not block sound in shared offices.
Màn chắn riêng tư không chặn âm thanh trong các văn phòng chung.
Do you think a privacy screen improves concentration in open offices?
Bạn có nghĩ rằng màn chắn riêng tư cải thiện sự tập trung trong văn phòng mở không?