Bản dịch của từ Procedendo trong tiếng Việt
Procedendo

Procedendo (Noun)
Cũng đầy đủ hơn "văn bản thủ tục". lệnh cho phép hoặc yêu cầu tòa án cấp dưới tiếp tục xét xử vụ án sau khi vụ án đã bị đình chỉ, khi việc đình chỉ là sai trái (hoặc lý do đình chỉ đã không được đưa ra) hoặc khi thủ tục tố tụng đã được chuyển lên tòa án cấp trên nhưng vụ án đã được tòa án đó trả lại tòa án ban đầu.
Also more fully writ of procedendo a writ authorizing or requiring a subordinate court to resume the hearing of a case after it has been suspended either when the suspension was wrongful or the reasons for it have ceased to obtain or when the proceedings had been removed to a superior court but the case has been remanded by that court to the original court.
The judge issued a procedendo for the suspended case last week.
Thẩm phán đã ban hành một lệnh procedendo cho vụ án bị đình chỉ tuần trước.
The court did not issue a procedendo for the ongoing hearings.
Tòa án không ban hành lệnh procedendo cho các phiên điều trần đang diễn ra.
Did the lawyer file a procedendo for the suspended trial?
Luật sư có nộp lệnh procedendo cho phiên tòa bị đình chỉ không?
Từ "procedendo" là một thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong tiếng Latinh, thường có nghĩa là "tiến hành" hoặc "tiến tới". Trong bối cảnh, nó thường ám chỉ đến quá trình xử lý một vụ án hay việc thực hiện các bước cần thiết trong một quy trình pháp lý. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường được thay thế bằng các thuật ngữ như "proceeding". Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa các ngôn ngữ khác nhau có thể xuất phát từ đặc thù của hệ thống pháp lý tương ứng.
Từ "procedendo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "procedere", có nghĩa là "tiến về phía trước" hay "tiếp tục". "Procedere" được hình thành từ tiền tố "pro-" (trước) và động từ "cedere" (tiến, rút lui). Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, diễn tả quá trình hoặc hành động tiến hành một cách có hệ thống. Ngày nay, "procedendo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập pháp và diễn giải quy trình, phản ánh sự tiếp diễn của các bước hoặc quy trình trong một hệ thống.
Từ "procedendo" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn phong chính thức để chỉ việc tiến hành một tiến trình hoặc hành động. Ở một số lĩnh vực học thuật như luật hoặc quản lý, nó có thể được dùng để mô tả quy trình xem xét hoặc thực hiện quyết định nào đó.