Bản dịch của từ Prods trong tiếng Việt
Prods

Prods (Noun)
The community center prods residents to volunteer for local events.
Trung tâm cộng đồng khuyến khích cư dân tình nguyện cho các sự kiện địa phương.
Financial support does not prods everyone to join the program.
Hỗ trợ tài chính không khuyến khích mọi người tham gia chương trình.
What prods people to participate in social activities in their neighborhoods?
Điều gì thúc đẩy mọi người tham gia các hoạt động xã hội trong khu phố của họ?
The teacher's prods encouraged students to participate in the discussion.
Sự thúc giục của giáo viên đã khuyến khích học sinh tham gia thảo luận.
Her prods did not motivate him to join the social event.
Những lời thúc giục của cô ấy không khiến anh ấy tham gia sự kiện xã hội.
Do his prods help you feel more comfortable in social settings?
Liệu những lời thúc giục của anh ấy có giúp bạn thoải mái hơn trong các tình huống xã hội không?
Một cây gậy dùng để thúc động vật, đặc biệt là gia súc.
A stick used to prod an animal especially cattle
Farmers use prods to guide their cattle during the annual fair.
Nông dân sử dụng cây đẩy để hướng dẫn gia súc trong hội chợ hàng năm.
Many people do not like using prods on animals for any reason.
Nhiều người không thích sử dụng cây đẩy trên động vật vì bất kỳ lý do nào.
Do farmers prefer prods or other methods to manage their cattle?
Liệu nông dân có thích sử dụng cây đẩy hay phương pháp khác để quản lý gia súc không?
Dạng danh từ của Prods (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prod | Prods |
Prods (Verb)
The teacher prods students to engage in social discussions actively.
Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia thảo luận xã hội một cách tích cực.
She does not prod her friends to join the charity event.
Cô ấy không thúc giục bạn bè tham gia sự kiện từ thiện.
Does he prod his colleagues to volunteer for social projects?
Anh ấy có thúc giục đồng nghiệp tình nguyện cho các dự án xã hội không?
The teacher prods students to participate in social discussions actively.
Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận xã hội.
She does not prod her friends to join the charity event.
Cô ấy không thúc giục bạn bè tham gia sự kiện từ thiện.
Does the community prod citizens to vote in local elections?
Cộng đồng có thúc giục công dân đi bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương không?
She prods her friend to join the social event this weekend.
Cô ấy thúc giục bạn tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này.
He does not prods anyone during discussions about social issues.
Anh ấy không châm chọc ai trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Does she prods you to participate in social activities regularly?
Cô ấy có thúc giục bạn tham gia các hoạt động xã hội thường xuyên không?
Dạng động từ của Prods (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prod |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prodded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prodded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prods |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prodding |
Họ từ
Từ "prods" là danh từ số nhiều của "prod", thường có nghĩa là sự thúc giục, đẩy nhẹ hoặc khuyến khích. Trong tiếng Anh Mỹ, "prods" có thể được sử dụng để chỉ hành động khuyến khích ai đó hành động. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng khái niệm tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Về mặt phát âm, "prods" trong cả hai biến thể đều giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.