Bản dịch của từ Promotions trong tiếng Việt
Promotions

Promotions (Noun)
Thăng tiến về cấp bậc hoặc chức vụ.
An advancement in rank or position.
Many employees received promotions after the successful project completion last year.
Nhiều nhân viên đã được thăng chức sau khi hoàn thành dự án năm ngoái.
Not all workers are satisfied with their promotions in the company.
Không phải tất cả công nhân đều hài lòng với sự thăng chức trong công ty.
How many promotions were awarded during the annual company meeting last month?
Có bao nhiêu sự thăng chức được trao trong cuộc họp công ty tháng trước?
Many companies offer promotions to encourage employee productivity and morale.
Nhiều công ty cung cấp các chương trình khuyến mãi để khuyến khích năng suất.
Promotions do not always lead to better job satisfaction among workers.
Các chương trình khuyến mãi không phải lúc nào cũng dẫn đến sự hài lòng trong công việc.
Are these promotions effective in improving workplace culture and relationships?
Các chương trình khuyến mãi này có hiệu quả trong việc cải thiện văn hóa nơi làm việc không?
Một thông báo hoặc thông báo công khai nhằm tăng doanh số bán hàng hoặc nhận thức của công chúng.
An announcement or public notice intended to increase sales or public awareness.
The store's promotions increased sales by 30% last month.
Các chương trình khuyến mãi của cửa hàng đã tăng doanh số 30% tháng trước.
Promotions do not always guarantee higher customer engagement.
Các chương trình khuyến mãi không phải lúc nào cũng đảm bảo sự tham gia cao hơn của khách hàng.
What types of promotions attract more customers during holidays?
Các loại chương trình khuyến mãi nào thu hút nhiều khách hàng hơn vào dịp lễ?
Dạng danh từ của Promotions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Promotion | Promotions |
Promotions (Noun Countable)
Một loại quảng cáo thường mang tính tạm thời và tập trung vào việc khuyến khích mua hàng ngay lập tức.
A type of advertisement that is often temporary and focused on encouraging an immediate purchase.
The store had many promotions during the holiday season last year.
Cửa hàng có nhiều chương trình khuyến mãi trong mùa lễ năm ngoái.
There are no promotions available for the new smartphone right now.
Hiện tại không có chương trình khuyến mãi nào cho smartphone mới.
Are the promotions effective in increasing sales for local businesses?
Các chương trình khuyến mãi có hiệu quả trong việc tăng doanh số cho doanh nghiệp địa phương không?
Many companies offer promotions during social events to boost sales.
Nhiều công ty cung cấp chương trình khuyến mãi trong các sự kiện xã hội.
Promotions do not always guarantee higher sales in social contexts.
Chương trình khuyến mãi không phải lúc nào cũng đảm bảo doanh số cao hơn trong bối cảnh xã hội.
What types of promotions are effective in social media marketing?
Các loại chương trình khuyến mãi nào hiệu quả trong tiếp thị truyền thông xã hội?
The store had three promotions last week for new shoes.
Cửa hàng đã có ba chương trình khuyến mãi tuần trước cho giày mới.
There were no promotions for electronics during the holiday season.
Không có chương trình khuyến mãi nào cho điện tử trong mùa lễ hội.
Are there any promotions this month for local events?
Có chương trình khuyến mãi nào trong tháng này cho sự kiện địa phương không?
Họ từ
Từ "promotions" thường chỉ các hoạt động nhằm nâng cao việc tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ, thông qua việc giảm giá, tặng quà hoặc quảng bá. Trong ngữ cảnh kinh doanh, "promotions" còn diễn tả sự thăng tiến trong nghề nghiệp. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu xuất phát từ cách viết và cách sử dụng trong bối cảnh, nhưng về nghĩa cả hai đều ám chỉ hoạt động khuyến mãi hoặc sự thăng tiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



