Bản dịch của từ Prophesied trong tiếng Việt
Prophesied

Prophesied (Verb)
Experts prophesied a rise in unemployment after the pandemic ended.
Các chuyên gia đã tiên đoán sự gia tăng thất nghiệp sau khi đại dịch kết thúc.
They did not prophesy the economic impact of climate change.
Họ đã không tiên đoán tác động kinh tế của biến đổi khí hậu.
Did the scientists prophesy any social changes due to technology?
Các nhà khoa học đã tiên đoán những thay đổi xã hội nào do công nghệ không?
Họ từ
Từ "prophesied" là quá khứ của động từ "prophesy", có nghĩa là dự đoán hay tiên tri về một sự kiện trong tương lai, thường dựa trên một cảm nhận hoặc một nguồn thiêng liêng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay âm phát. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "prophesied" có thể nhấn mạnh tính chất tôn giáo hoặc tâm linh của lời tiên tri, chỉ ra sự tín nhiệm vào thông điệp mà người dự đoán truyền đạt.
Từ "prophesied" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prophesiare", xuất phát từ "pro-" có nghĩa là "trước" và "phēmi", mang nghĩa là "nói". Sự hình thành từ này phản ánh chức năng của một nhà tiên tri, người được xem là có khả năng nói trước về những điều sẽ xảy ra trong tương lai. Qua lịch sử, khái niệm này đã được kết nối chặt chẽ với các truyền thống tôn giáo và văn hóa, nơi những lời tiên tri được coi trọng và có ảnh hưởng lớn đến cộng đồng.
Từ "prophesied" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần thi viết và nói, liên quan đến chủ đề tôn giáo và triết học. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học, các bài thuyết trình về lịch sử, hoặc các cuộc thảo luận về tương lai. Sự hiện diện của từ này thể hiện ý nghĩa dự đoán hoặc tiên tri, liên quan đến các sự kiện chưa xảy ra nhưng được cho là có khả năng xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp