Bản dịch của từ Prophesied trong tiếng Việt

Prophesied

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prophesied (Verb)

pɹˈɑfəsaɪd
pɹˈɑfəsid
01

Nói rằng (một điều cụ thể) sẽ xảy ra trong tương lai.

Say that a specified thing will happen in the future.

Ví dụ

Experts prophesied a rise in unemployment after the pandemic ended.

Các chuyên gia đã tiên đoán sự gia tăng thất nghiệp sau khi đại dịch kết thúc.

They did not prophesy the economic impact of climate change.

Họ đã không tiên đoán tác động kinh tế của biến đổi khí hậu.

Did the scientists prophesy any social changes due to technology?

Các nhà khoa học đã tiên đoán những thay đổi xã hội nào do công nghệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prophesied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prophesied

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.