Bản dịch của từ Proton beam therapy trong tiếng Việt

Proton beam therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proton beam therapy (Noun)

pɹˈoʊtˌɑn bˈim θˈɛɹəpi
pɹˈoʊtˌɑn bˈim θˈɛɹəpi
01

Một loại điều trị ung thư sử dụng proton để chiếu xạ mô bệnh.

A type of cancer treatment that uses protons to irradiate diseased tissue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức xạ trị cung cấp bức xạ tập trung và chính xác vào các khối u, giảm thiểu thiệt hại cho các mô khỏe mạnh xung quanh.

A form of radiation therapy that provides focused and precise radiation to tumors, minimizing damage to surrounding healthy tissue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Điều trị y tế sử dụng proton được gia tốc như một công cụ cho xạ trị.

Medical treatment using accelerated protons as a tool for radiotherapy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proton beam therapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proton beam therapy

Không có idiom phù hợp