Bản dịch của từ Proton beam therapy trong tiếng Việt
Proton beam therapy
Noun [U/C]

Proton beam therapy (Noun)
pɹˈoʊtˌɑn bˈim θˈɛɹəpi
pɹˈoʊtˌɑn bˈim θˈɛɹəpi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hình thức xạ trị cung cấp bức xạ tập trung và chính xác vào các khối u, giảm thiểu thiệt hại cho các mô khỏe mạnh xung quanh.
A form of radiation therapy that provides focused and precise radiation to tumors, minimizing damage to surrounding healthy tissue.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Điều trị y tế sử dụng proton được gia tốc như một công cụ cho xạ trị.
Medical treatment using accelerated protons as a tool for radiotherapy.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Proton beam therapy
Không có idiom phù hợp