Bản dịch của từ Provend trong tiếng Việt
Provend

Provend (Noun)
Thực phẩm, dự phòng; đặc biệt là (luôn luôn sử dụng sớm) thức ăn khô cho ngựa, như cỏ khô, v.v.; = "người chứng minh". đôi khi dùng làm danh từ đếm được: một món đồ hoặc một phần thức ăn. bây giờ cổ xưa, lịch sử hoặc khu vực.
Food provisions especially in early use always dry food for horses as hay etc provender occasionally as a count noun an item or portion of food now archaic historical or regional.
Farmers provided provender for their horses during the harsh winter months.
Những người nông dân đã cung cấp thức ăn cho ngựa trong mùa đông khắc nghiệt.
They did not have enough provender for all the horses at the event.
Họ không có đủ thức ăn cho tất cả ngựa tại sự kiện.
What kind of provender do you usually buy for your horses?
Bạn thường mua loại thức ăn nào cho ngựa của bạn?
Từ "provend" thường được hiểu là một thuật ngữ cổ được sử dụng để chỉ việc cung cấp thực phẩm hoặc thức ăn, đặc biệt là cho các động vật nuôi hoặc trong ngành nông nghiệp. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự hiếm gặp của nó trong văn viết cho thấy rằng "provend" hầu như không còn được sử dụng, phản ánh sự thay đổi trong ngôn ngữ và thực tiễn nông nghiệp trong xã hội hiện đại.
Từ "provend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "providendum", nghĩa là "cần được cung cấp". Trong tiếng Anh cổ, nó được sử dụng để chỉ nguồn cung cấp lương thực hoặc thực phẩm cần thiết. Sự phát triển của từ này phản ánh một phương thức tiếp cận thực tiễn trong việc đảm bảo nhu cầu sống cơ bản. Hiện tại, "provend" thường được dùng để chỉ những thứ cần thiết cho sinh hoạt hàng ngày, gợi nhớ đến ý nghĩa ban đầu về sự cung cấp và duy trì sinh kế.
Từ "provend" là một từ ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nghiên cứu từ vựng, "provend" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến lịch sử hay văn học cổ điển, diễn tả trạng thái đã được chứng minh hoặc công nhận. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường gặp trong các ngữ cảnh mang tính học thuật hoặc nghiên cứu chuyên sâu.