Bản dịch của từ Provenience trong tiếng Việt
Provenience

Provenience (Noun)
The provenience of this cultural artifact is from ancient Egypt.
Nguồn gốc của hiện vật văn hóa này là từ Ai Cập cổ đại.
The provenience of many social issues is often overlooked in discussions.
Nguồn gốc của nhiều vấn đề xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
What is the provenience of the data used in this social study?
Nguồn gốc của dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu xã hội này là gì?
Provenience (Noun Countable)
Thuật ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh để chỉ đối tượng hoặc tài liệu cụ thể được quan tâm trong khảo cổ học hoặc nhân học bị giới hạn về không gian và thời gian.
Contextdependent term for specific object or material of interest in archaeology or anthropology that is limited in space and time.
The provenience of artifacts helps archaeologists understand past societies better.
Nguồn gốc của các hiện vật giúp các nhà khảo cổ hiểu rõ hơn về xã hội trước đây.
The provenience of this sculpture is still under investigation by experts.
Nguồn gốc của bức điêu khắc này vẫn đang được các chuyên gia điều tra.
What is the provenience of the ancient tools found in Vietnam?
Nguồn gốc của các công cụ cổ xưa tìm thấy ở Việt Nam là gì?
Họ từ
Từ "provenience" có nghĩa là nguồn gốc hoặc xuất xứ của một vật thể, đặc biệt trong bối cảnh khảo cổ học và nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng để xác định nơi mà các hiện vật hoặc tác phẩm nghệ thuật được tìm thấy hoặc sản xuất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "provenience" được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng ưu tiên từ "provenance" trong các ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật.
Từ "provenience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "provenire", có nghĩa là "đến từ" hoặc "xuất phát". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc địa điểm mà một sự vật, sự việc hay thông tin xuất phát. Ngày nay, "provenience" thường liên quan đến ngữ cảnh khảo cổ học và nghiên cứu văn hóa, nơi nó thể hiện tầm quan trọng của việc xác định nguồn gốc và ngữ cảnh của hiện vật để hiểu rõ hơn về nền văn minh liên quan.
Từ "provenience" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh nghiên cứu, đặc biệt trong lĩnh vực khảo cổ học và nghệ thuật, để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ của một đối tượng văn hóa hay hiện vật. Trong các nghiên cứu liên quan đến văn hóa, provenience giúp xác định các yếu tố lịch sử và địa lý ảnh hưởng đến hình thức và chức năng của các sản phẩm văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp