Bản dịch của từ Pteridine trong tiếng Việt
Pteridine

Pteridine (Noun)
Một hợp chất dị vòng, kết tinh màu vàng, có cấu trúc phân tử hai vòng; bất kỳ dẫn xuất thay thế nào của chất này, nhiều ví dụ xuất hiện tự nhiên, đặc biệt là sắc tố côn trùng và vitamin thuộc nhóm b. so sánh pterin trước đó.
A yellow crystalline heteroaromatic compound with a bicyclic molecular structure any substituted derivative of this many examples of which occur naturally especially as insect pigments and vitamins of the b group compare earlier pterin.
Pteridine is found in many insects, providing them with vibrant colors.
Pteridine được tìm thấy trong nhiều loài côn trùng, mang lại màu sắc rực rỡ.
Pteridine does not play a significant role in human nutrition.
Pteridine không đóng vai trò quan trọng trong dinh dưỡng của con người.
Is pteridine responsible for the colors in butterflies like Monarch?
Pteridine có phải là nguyên nhân cho màu sắc của bướm như Monarch không?
Pteridin là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm pteridine, nổi bật với cấu trúc bicyclic chứa hai vòng pyrimidine và pyrazine. Chúng được tìm thấy trong nhiều sinh vật sống và có vai trò quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp một số vitamin, như folate và riboflavin. Trong ngữ cảnh khoa học, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt hình thức hay định nghĩa; cả hai đều sử dụng thuật ngữ "pteridine" để chỉ cùng một khái niệm.
Từ "pteridine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pteron", nghĩa là "cánh", kết hợp với hậu tố "-idine", thường được sử dụng trong các thuật ngữ hóa học. Nguồn gốc của pteridine xuất phát từ nghiên cứu hóa học về các phân tử sinh học có liên quan đến enzym và quá trình chuyển hóa. Kể từ nửa đầu thế kỷ 20, pteridine đã được xác định là một thành phần quan trọng trong cấu trúc của vitamin và các coenzyme, liên kết chặt chẽ với chức năng sinh học hiện đại.
Từ "pteridine" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và viết, vì nó thuộc lĩnh vực hóa sinh chuyên sâu. Từ này thường được sử dụng trong tài liệu nghiên cứu, giáo trình sinh học, và các ứng dụng trong y học liên quan đến các hợp chất sinh học và sự trao đổi chất. Trong tiếng Anh phổ thông, "pteridine" không được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu là trong các bối cảnh học thuật và khoa học.