Bản dịch của từ Puggree trong tiếng Việt
Puggree

Puggree (Noun)
The puggree on my hat protects my neck from the sun.
Puggree trên mũ của tôi bảo vệ cổ khỏi nắng.
Many people do not wear a puggree during summer outings.
Nhiều người không đeo puggree trong các chuyến đi mùa hè.
Is a puggree necessary for outdoor social events in July?
Puggree có cần thiết cho các sự kiện xã hội ngoài trời vào tháng Bảy không?
"Puggree" (hoặc "puggaree") là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hindi "pagri", chỉ một loại khăn turban hoặc khăn quàng cổ được quấn quanh đầu, thường được sử dụng trong văn hóa Nam Á. Từ này được sử dụng phổ biến ở các vùng thuộc Đế quốc Anh, đặc biệt là trong ngữ cảnh quân sự. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Puggree" thường liên quan đến phong cách và bản sắc văn hóa.
Từ "puggree" xuất phát từ từ tiếng Hindi "pagri", có nghĩa là khăn quàng đầu hoặc mũ. Nguồn gốc của từ này có liên quan đến truyền thống văn hóa Ấn Độ, nơi nó được sử dụng như một biểu tượng của danh dự và địa vị. Trong lịch sử, "puggree" được áp dụng để chỉ khăn quàng đầu mà những người địa phương, đặc biệt là nam giới, thường đội trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngày nay, từ này thường chỉ một loại khăn có tác dụng bảo vệ và tạo phong cách.
Từ "puggree" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu liên quan đến trang phục truyền thống của Ấn Độ và thường được nhắc đến trong các bài viết về văn hóa hoặc lịch sử. Sự sử dụng của nó trong các tình huống thông thường chủ yếu tập trung vào thảo luận về trang phục hoặc sự kiện văn hóa, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.