Bản dịch của từ Pumping iron trong tiếng Việt

Pumping iron

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pumping iron (Phrase)

pˈʌmpɨŋ ˈaɪɚn
pˈʌmpɨŋ ˈaɪɚn
01

Tập thể dục mạnh mẽ, đặc biệt là trong phòng tập thể dục

To exercise vigorously particularly in a gym setting

Ví dụ

Many people enjoy pumping iron at the local gym every evening.

Nhiều người thích tập thể dục tại phòng gym địa phương mỗi tối.

She does not like pumping iron; she prefers yoga instead.

Cô ấy không thích tập thể dục, cô ấy thích yoga hơn.

Are you interested in pumping iron with us this weekend?

Bạn có muốn tập thể dục cùng chúng tôi cuối tuần này không?

Many friends enjoy pumping iron at the local gym every weekend.

Nhiều bạn bè thích tập luyện ở phòng gym địa phương mỗi cuối tuần.

She does not like pumping iron; she prefers yoga instead.

Cô ấy không thích tập luyện, cô ấy thích yoga hơn.

02

Tham gia cử tạ hoặc rèn luyện sức mạnh để xây dựng cơ bắp

To engage in weightlifting or strength training in order to build muscle

Ví dụ

Many young people enjoy pumping iron at the local gym.

Nhiều bạn trẻ thích tập luyện sức mạnh tại phòng gym địa phương.

Not everyone finds pumping iron appealing or enjoyable.

Không phải ai cũng thấy việc tập luyện sức mạnh hấp dẫn hoặc thú vị.

Is pumping iron popular among college students in America?

Việc tập luyện sức mạnh có phổ biến trong sinh viên đại học ở Mỹ không?

Many young people enjoy pumping iron at the local gym every day.

Nhiều người trẻ thích tập tạ tại phòng gym địa phương mỗi ngày.

Not everyone has access to pumping iron facilities in their neighborhoods.

Không phải ai cũng có cơ sở tập tạ trong khu phố của họ.

03

Cải thiện tình trạng thể chất của một người thông qua việc sử dụng tạ

To improve ones physical condition through the use of weights

Ví dụ

Many people enjoy pumping iron at the gym for better health.

Nhiều người thích tập tạ ở phòng gym để cải thiện sức khỏe.

He is not interested in pumping iron; he prefers cardio workouts.

Anh ấy không quan tâm đến việc tập tạ; anh ấy thích tập cardio.

Are you considering pumping iron to enhance your fitness level?

Bạn có đang xem xét việc tập tạ để nâng cao thể lực không?

Many people enjoy pumping iron at the local gym every evening.

Nhiều người thích tập tạ tại phòng gym địa phương mỗi tối.

Not everyone is interested in pumping iron for social reasons.

Không phải ai cũng quan tâm đến việc tập tạ vì lý do xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pumping iron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pumping iron

Không có idiom phù hợp