Bản dịch của từ Push the boat out trong tiếng Việt
Push the boat out
Push the boat out (Idiom)
Chi nhiều tiền hơn bình thường, đặc biệt là cho điều gì đó đặc biệt hoặc xa hoa.
To spend more money than usual, especially on something special or extravagant.
They decided to push the boat out for their wedding anniversary celebration.
Họ quyết định chi tiêu nhiều hơn cho lễ kỷ niệm ngày cưới.
She didn't push the boat out for her birthday this year.
Cô ấy không chi tiêu nhiều cho sinh nhật năm nay.
Will they push the boat out for the charity event next month?
Họ có chi tiêu nhiều cho sự kiện từ thiện tháng tới không?
They decided to push the boat out for Sarah's graduation party.
Họ quyết định tổ chức một bữa tiệc tốt cho lễ tốt nghiệp của Sarah.
They did not push the boat out for the small birthday celebration.
Họ không tổ chức một bữa tiệc lớn cho lễ kỷ niệm sinh nhật nhỏ.
Did they push the boat out for the wedding anniversary last year?
Họ có tổ chức một bữa tiệc lớn cho kỷ niệm ngày cưới năm ngoái không?
They decided to push the boat out for their anniversary party.
Họ quyết định chi tiêu nhiều cho bữa tiệc kỷ niệm.
She didn’t push the boat out for her birthday this year.
Năm nay cô ấy không chi tiêu nhiều cho sinh nhật.
Did they really push the boat out for the charity event?
Họ có thực sự chi tiêu nhiều cho sự kiện từ thiện không?
"Cụm từ 'push the boat out' thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tiêu tốn nhiều tiền cho một sự kiện hay hoạt động nào đó nhằm mang lại niềm vui hoặc kỷ niệm đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh không chính thức. Còn trong tiếng Anh Mỹ, một tương đương gần gũi hơn có thể là 'go all out', mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa. Sự khác biệt chính giữa hai ngôn ngữ nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng".