Bản dịch của từ Pygmalion trong tiếng Việt
Pygmalion

Pygmalion (Noun)
Một người đóng vai nhà điêu khắc huyền thoại hy lạp pygmalion (người được ban cho điều ước có được sự sống cho tác phẩm điêu khắc của mình mà ông vô cùng yêu thích), như trong pygmalion của george bernard shaw, trong đó ông đôi khi đề cập đến nhân vật chính của mình (henry higgins) trong vai pygmalion higgins.
One who acts as the legendary greek sculptor pygmalion who was granted the wish of having life given to a sculpture of his which he fell deeply in love with as in george bernard shaws pygmalion in which he sometimes refers to his main character henry higgins as pygmalion higgins.
Henry Higgins is often called Pygmalion in social discussions about transformation.
Henry Higgins thường được gọi là Pygmalion trong các cuộc thảo luận xã hội về sự chuyển mình.
Many people do not see Higgins as a true Pygmalion figure.
Nhiều người không xem Higgins là một hình mẫu Pygmalion thực sự.
Is Higgins a modern Pygmalion in today's social context?
Higgins có phải là một Pygmalion hiện đại trong bối cảnh xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Pygmalion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pygmalion | Pygmalions |
Từ "Pygmalion" nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, ám chỉ một nghệ nhân yêu tác phẩm điêu khắc của mình đến mức cầu nguyện cho nàng trở thành người sống. Trong văn học, "Pygmalion" cũng liên quan đến vở kịch nổi tiếng của George Bernard Shaw, phản ánh chủ đề của sự biến đổi và hình thành bản thân. Khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học và giáo dục, nhằm thể hiện sức mạnh của niềm tin và kỳ vọng trong việc định hình hành vi con người.
Từ "Pygmalion" xuất phát từ tiếng Latin "Pygmalion", được lấy từ nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, người đã điêu khắc một bức tượng xinh đẹp mang tên Galatea và yêu cầu nữ thần Aphrodite ban cho bức tượng sự sống. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống biến đổi tích cực nhờ vào sự quan tâm và tình yêu thương, liên quan đến chủ đề tự biến đổi và sự phát triển của con người trong các tác phẩm nghệ thuật và văn học hiện đại.
Từ "Pygmalion" thường xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể liên quan đến tác phẩm văn học hoặc các nghiên cứu văn hóa, trong khi phần Nói và Viết có thể liên hệ đến các chủ đề về sự thay đổi con người và sự phát triển cá nhân. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn học, tâm lý học, và giáo dục, đặc biệt liên quan đến hiệu ứng Pygmalion, nơi kỳ vọng của một người có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của người khác.