Bản dịch của từ Qr code trong tiếng Việt
Qr code
Noun [U/C]

Qr code (Noun)
kɹˈu kˈoʊd
kɹˈu kˈoʊd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một mã chứa thông tin có thể được quét và giải mã bằng điện thoại thông minh hoặc các thiết bị khác được trang bị camera.
A code that contains information which can be scanned and interpreted by a smartphone or other devices equipped with a camera.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng để liên kết đến một trang web hoặc cung cấp thông tin khác khi được quét bởi một thiết bị.
Used to link to a website or provide other information when scanned by a device.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Qr code
Không có idiom phù hợp