Bản dịch của từ Quad trong tiếng Việt
Quad

Quad (Noun)
At the coffee shop, John ordered a quad espresso.
Tại quán cà phê, John gọi một cốc cà phê espresso.
The cafe offers a quad for those who need a caffeine boost.
Quán cà phê cung cấp một cốc bốn cốc cho những ai cần tăng cường caffeine.
Sarah always starts her day with a quad before work.
Sarah luôn bắt đầu ngày mới với một cốc bốn cốc trước khi làm việc.
At the social gathering, we discussed the quad's teachings.
Tại buổi họp mặt giao lưu, chúng tôi đã thảo luận về những lời dạy của bộ tứ.
She referenced the quad during the community service event.
Cô ấy đã đề cập đến bộ tứ trong sự kiện phục vụ cộng đồng.
The quad is an essential text for the religious study group.
Bộ tứ là một văn bản thiết yếu cho nhóm nghiên cứu tôn giáo.
(cờ vua) một loại giải đấu vòng tròn giữa bốn người chơi, trong đó mỗi người tham gia đấu với mỗi người tham gia khác một lần.
(chess) a kind of round-robin tournament between four players, where each participant plays every other participant once.
The chess club organized a quad with four players competing.
Câu lạc bộ cờ vua tổ chức một trận tứ giác với bốn người chơi thi đấu.
In the quad, each participant faced every other player once.
Trong trận đấu, mỗi người tham gia đối mặt với mỗi người chơi khác một lần.
The quad format in chess tournaments involves four participants playing.
Thể thức tứ giác trong các giải đấu cờ vua bao gồm bốn người tham gia chơi.
Quad (Adjective)
She ordered a quad latte at the social gathering.
Cô ấy đã gọi một ly quad latte tại buổi họp mặt giao lưu.
The quad coffee was a hit at the networking event.
Cà phê quad đã thành công trong sự kiện kết nối.
He enjoyed the quad espresso during the social meetup.
Anh ấy rất thích quad espresso trong cuộc gặp gỡ giao lưu.
Họ từ
Từ "quad" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một khu vực hình vuông hoặc hình chữ nhật, đặc biệt trong các khuôn viên trường đại học. Trong tiếng Anh Mỹ, "quad" thường ám chỉ khu vực sân vườn giữa các tòa nhà, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và có thể dẫn đến nhầm lẫn với từ "quadrangle". Ngoài ra, "quad" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ nhóm bốn. Sự khác biệt trong cách phát âm có thể không rõ ràng, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "quad" có nguồn gốc từ từ Latin "quattuor", có nghĩa là "bốn". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ các khái niệm hoặc cấu trúc liên quan đến số bốn, như "quadrant" (tư thế tứ diện) hay "quadrilateral" (tứ giác). Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại của "quad" thể hiện qua các lĩnh vực toán học và khoa học, nơi các khái niệm bốn chiều hoặc bốn phần thường được phân tích và nghiên cứu.
Từ “quad” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề về thể thao hoặc kiến trúc. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ khu vực hai chiều hoặc bốn mặt trong kiến trúc, hoặc trong từ viết tắt của "quadrilateral". “Quad” cũng phổ biến trong các trường đại học để chỉ khuôn viên trung tâm, nơi tổ chức các hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp