Bản dịch của từ Quad trong tiếng Việt

Quad

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quad (Noun)

kwˈɑd
kwˈɑd
01

Một khẩu phần gồm bốn cốc espresso.

A serving of four shots of espresso.

Ví dụ

At the coffee shop, John ordered a quad espresso.

Tại quán cà phê, John gọi một cốc cà phê espresso.

The cafe offers a quad for those who need a caffeine boost.

Quán cà phê cung cấp một cốc bốn cốc cho những ai cần tăng cường caffeine.

Sarah always starts her day with a quad before work.

Sarah luôn bắt đầu ngày mới với một cốc bốn cốc trước khi làm việc.

02

(đạo mặc môn) kinh thánh, sách mặc môn, giáo lý và giao ước, và trân châu vô giá được đóng thành một tập duy nhất.

(mormonism) the bible, book of mormon, doctrine and covenants, and pearl of great price bound in a single volume.

Ví dụ

At the social gathering, we discussed the quad's teachings.

Tại buổi họp mặt giao lưu, chúng tôi đã thảo luận về những lời dạy của bộ tứ.

She referenced the quad during the community service event.

Cô ấy đã đề cập đến bộ tứ trong sự kiện phục vụ cộng đồng.

The quad is an essential text for the religious study group.

Bộ tứ là một văn bản thiết yếu cho nhóm nghiên cứu tôn giáo.

03

(cờ vua) một loại giải đấu vòng tròn giữa bốn người chơi, trong đó mỗi người tham gia đấu với mỗi người tham gia khác một lần.

(chess) a kind of round-robin tournament between four players, where each participant plays every other participant once.

Ví dụ

The chess club organized a quad with four players competing.

Câu lạc bộ cờ vua tổ chức một trận tứ giác với bốn người chơi thi đấu.

In the quad, each participant faced every other player once.

Trong trận đấu, mỗi người tham gia đối mặt với mỗi người chơi khác một lần.

The quad format in chess tournaments involves four participants playing.

Thể thức tứ giác trong các giải đấu cờ vua bao gồm bốn người tham gia chơi.

Quad (Adjective)

kwˈɑd
kwˈɑd
01

Uống bốn ly espresso.

Having four shots of espresso.

Ví dụ

She ordered a quad latte at the social gathering.

Cô ấy đã gọi một ly quad latte tại buổi họp mặt giao lưu.

The quad coffee was a hit at the networking event.

Cà phê quad đã thành công trong sự kiện kết nối.

He enjoyed the quad espresso during the social meetup.

Anh ấy rất thích quad espresso trong cuộc gặp gỡ giao lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quad

Không có idiom phù hợp