Bản dịch của từ Quadrate trong tiếng Việt
Quadrate

Quadrate (Adjective)
Gần như hình vuông hoặc hình chữ nhật.
Roughly square or rectangular.
The quadrate table was perfect for the small dining room.
Chiếc bàn hình vuông rất phù hợp cho phòng ăn nhỏ.
The quadrate garden was divided into neat sections for different plants.
Khu vườn hình vuông được chia thành các khu vực gọn gàng cho các loại cây khác nhau.
The quadrate building had a modern design with clean lines and angles.
Công trình hình chữ nhật có thiết kế hiện đại với các đường và góc sạch sẽ.
Quadrate (Noun)
The quadrate bone in birds helps in their unique jaw movement.
Xương vuông góc ở chim giúp trong chuyển động cắn đặc biệt của chúng.
Reptiles have a quadrate bone that aids in their feeding process.
Bò sát có xương vuông góc giúp trong quá trình ăn của chúng.
The quadrate bone's role in articulation is essential for bird species.
Vai trò của xương vuông góc trong cấu trúc là quan trọng đối với các loài chim.
Quadrate (Verb)
Phù hợp với hoặc tương ứng với một cái gì đó.
Conform with or correspond to something.
Her actions quadrate with her beliefs in social justice.
Hành động của cô ấy phù hợp với niềm tin về công bằng xã hội.
His behavior does not quadrate with the norms of social etiquette.
Hành vi của anh ấy không phù hợp với các quy tắc văn minh xã hội.
Do your opinions quadrate with the values of our social group?
Ý kiến của bạn có phù hợp với các giá trị của nhóm xã hội của chúng ta không?
She helped quadrate the garden for the community event.
Cô ấy đã giúp làm vuông vườn cho sự kiện cộng đồng.
The volunteers quadrate the tables for the charity fundraiser.
Các tình nguyện viên làm vuông bàn cho chương trình gây quỹ từ thiện.
They quadrate the seating arrangement for the social gathering.
Họ làm vuông bố trí chỗ ngồi cho buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "quadrate" có nghĩa là hình vuông hoặc dạng vuông, thường được sử dụng trong toán học và hình học để chỉ hình dạng có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông. Trong tiếng Anh Anh, "quadrate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, trong khi ở tiếng Anh Mỹ từ "square" phổ biến hơn để chỉ cùng một hình dạng. Sự khác biệt này phản ánh cách sử dụng từ ngữ trong các lĩnh vực khác nhau và trong các ngữ cảnh khác nhau của hai biến thể tiếng Anh.
Từ "quadrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quadratus", nghĩa là "hình vuông" hoặc "những gì có bốn cạnh". Từ "quadra" cũng là một yếu tố cấu trúc cơ bản trong hình học, thể hiện sự liên quan đến các hình dạng đối xứng và cân đối. Qua thời gian, nghĩa của "quadrate" đã mở rộng để chỉ những thứ có cấu trúc vuông vắn, đồng thời vẫn giữ lại tính chất liên quan đến sự chính xác và đối xứng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "quadrate" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học như hình học và sinh học, nơi đề cập đến hình dạng hình vuông hoặc bề mặt vuông vắn. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về vật lý, nghệ thuật và kiến trúc. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "quadrate" ít được sử dụng và thường chỉ xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp