Bản dịch của từ Quadrate trong tiếng Việt

Quadrate

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quadrate (Adjective)

kwˈɑdɹeɪt
kwˈɑdɹeɪt
01

Gần như hình vuông hoặc hình chữ nhật.

Roughly square or rectangular.

Ví dụ

The quadrate table was perfect for the small dining room.

Chiếc bàn hình vuông rất phù hợp cho phòng ăn nhỏ.

The quadrate garden was divided into neat sections for different plants.

Khu vườn hình vuông được chia thành các khu vực gọn gàng cho các loại cây khác nhau.

The quadrate building had a modern design with clean lines and angles.

Công trình hình chữ nhật có thiết kế hiện đại với các đường và góc sạch sẽ.

Quadrate (Noun)

kwˈɑdɹeɪt
kwˈɑdɹeɪt
01

(trong hộp sọ của chim hoặc bò sát) một xương vuông mà hàm khớp nối với nhau, được cho là tương đồng với xương đe của tai giữa ở động vật có vú.

In the skull of a bird or reptile a squarish bone with which the jaw articulates thought to be homologous with the incus of the middle ear in mammals.

Ví dụ

The quadrate bone in birds helps in their unique jaw movement.

Xương vuông góc ở chim giúp trong chuyển động cắn đặc biệt của chúng.

Reptiles have a quadrate bone that aids in their feeding process.

Bò sát có xương vuông góc giúp trong quá trình ăn của chúng.

The quadrate bone's role in articulation is essential for bird species.

Vai trò của xương vuông góc trong cấu trúc là quan trọng đối với các loài chim.

Quadrate (Verb)

kwˈɑdɹeɪt
kwˈɑdɹeɪt
01

Phù hợp với hoặc tương ứng với một cái gì đó.

Conform with or correspond to something.

Ví dụ

Her actions quadrate with her beliefs in social justice.

Hành động của cô ấy phù hợp với niềm tin về công bằng xã hội.

His behavior does not quadrate with the norms of social etiquette.

Hành vi của anh ấy không phù hợp với các quy tắc văn minh xã hội.

Do your opinions quadrate with the values of our social group?

Ý kiến của bạn có phù hợp với các giá trị của nhóm xã hội của chúng ta không?

02

Tạo hình vuông.

Make square.

Ví dụ

She helped quadrate the garden for the community event.

Cô ấy đã giúp làm vuông vườn cho sự kiện cộng đồng.

The volunteers quadrate the tables for the charity fundraiser.

Các tình nguyện viên làm vuông bàn cho chương trình gây quỹ từ thiện.

They quadrate the seating arrangement for the social gathering.

Họ làm vuông bố trí chỗ ngồi cho buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quadrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quadrate

Không có idiom phù hợp