Bản dịch của từ Quaternion trong tiếng Việt

Quaternion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quaternion (Noun)

kwətˈɝɹnin
kwətˈɝɹnin
01

Một nhóm bốn người hoặc đồ vật.

A set of four people or things.

Ví dụ

The group project consisted of a quaternion of students.

Dự án nhóm bao gồm một tứ trò sinh viên.

The team was made up of a quaternion of close friends.

Đội bao gồm một tứ bạn thân.

The committee was formed by a quaternion of experienced professionals.

Uỷ ban được hình thành bởi một tứ chuyên gia kinh nghiệm.

02

Số phức có dạng w + xi + yj + zk, trong đó w, x, y, z là số thực và i, j, k là đơn vị ảo thỏa mãn các điều kiện nhất định.

A complex number of the form w xi yj zk where w x y z are real numbers and i j k are imaginary units that satisfy certain conditions.

Ví dụ

The math club discussed the properties of quaternions in detail.

Câu lạc bộ toán đã thảo luận về tính chất của số phức chi tiết.

Sarah is writing her thesis on the applications of quaternions.

Sarah đang viết luận văn của mình về ứng dụng của số phức.

The engineer used quaternions to model the robot's movement accurately.

Kỹ sư đã sử dụng số phức để mô phỏng chính xác sự di chuyển của robot.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quaternion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quaternion

Không có idiom phù hợp