Bản dịch của từ Quaternion trong tiếng Việt
Quaternion

Quaternion (Noun)
The group project consisted of a quaternion of students.
Dự án nhóm bao gồm một tứ trò sinh viên.
The team was made up of a quaternion of close friends.
Đội bao gồm một tứ bạn thân.
The committee was formed by a quaternion of experienced professionals.
Uỷ ban được hình thành bởi một tứ chuyên gia kinh nghiệm.
The math club discussed the properties of quaternions in detail.
Câu lạc bộ toán đã thảo luận về tính chất của số phức chi tiết.
Sarah is writing her thesis on the applications of quaternions.
Sarah đang viết luận văn của mình về ứng dụng của số phức.
The engineer used quaternions to model the robot's movement accurately.
Kỹ sư đã sử dụng số phức để mô phỏng chính xác sự di chuyển của robot.
Họ từ
Quaternion là một loại số phức được sử dụng để biểu diễn các phép quay trong không gian ba chiều. Được giới thiệu bởi nhà toán học William Rowan Hamilton vào năm 1843, quaternion bao gồm một phần thực và ba phần ảo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong các bài viết khoa học, quaternions được chú trọng trong các lĩnh vực như đồ họa máy tính, cơ học và robot.
Từ "quaternion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quaternio", mang nghĩa là "bốn", từ "quater" có nghĩa là "bốn lần". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nhà toán học William Rowan Hamilton phát triển lý thuyết về số phức bốn chiều, được gọi là số quaternion. Sự kết hợp của thuật ngữ này với khái niệm toán học hiện đại phản ánh tính chất bốn chiều của nó, đặc biệt trong lĩnh vực đại số và hình học không gian.
Từ "quaternion" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất chuyên môn của nó, chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực toán học và vật lý. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về đại số, không gian ba chiều hoặc trong lập trình máy tính liên quan đến đồ họa 3D. Sự hạn chế trong sự phổ biến của từ này cho thấy sự cần thiết về kiến thức chuyên ngành để vận dụng hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp