Bản dịch của từ Quaver trong tiếng Việt
Quaver
Quaver (Noun)
Her voice had a quaver when she spoke about her childhood.
Giọng nói của cô ấy có sự rung rẩy khi nói về tuổi thơ.
He did not show any quaver during the public speaking event.
Anh ấy không có sự rung rẩy nào trong sự kiện nói trước công chúng.
Did you notice the quaver in his voice during the interview?
Bạn có nhận thấy sự rung rẩy trong giọng nói của anh ấy trong buổi phỏng vấn không?
The musician played a quaver during the community concert last Saturday.
Nhạc sĩ đã chơi một quaver trong buổi hòa nhạc cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Many people do not recognize the importance of a quaver in music.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của một quaver trong âm nhạc.
Did the choir include quavers in their performance at the festival?
Có phải dàn hợp xướng đã bao gồm quavers trong buổi biểu diễn tại lễ hội không?
Quaver (Verb)
Her voice began to quaver during the emotional speech at the event.
Giọng nói của cô ấy bắt đầu run rẩy trong bài phát biểu cảm xúc.
He did not quaver when discussing his views on social issues.
Anh ấy không run rẩy khi thảo luận về quan điểm xã hội của mình.
Did her voice quaver when she talked about the charity event?
Giọng nói của cô ấy có run rẩy khi nói về sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "quaver" có nghĩa là phát ra âm thanh run rẩy hoặc giọng nói yếu ớt, thường được dùng để diễn tả sự lo lắng hoặc hồi hộp. Trong âm nhạc, nó chỉ nốt nhạc có độ dài bằng một phần tám của một nốt đen. Phiên bản British English sử dụng "quaver" để chỉ cả hai ý nghĩa âm thanh và âm nhạc, trong khi American English thường chỉ nhấn mạnh nghĩa âm thanh hơn. Sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể này thường thể hiện ở trọng âm và âm điệu khi phát âm.
Từ "quaver" xuất phát từ tiếng Latinh "quavering", mang ý nghĩa là "run rẩy" hoặc "rung động". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 17, chủ yếu để chỉ âm thanh dao động, thường liên quan đến giọng nói hoặc nhạc cụ. Ngày nay, "quaver" không chỉ diễn tả một âm thanh có tính chất rung rẩy mà còn có thể chỉ sự lo âu hoặc thiếu tự tin trong giao tiếp, thể hiện sự kết nối giữa âm thanh và cảm xúc con người.
Từ "quaver" xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được ghi nhận trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc nói hoặc hát với âm thanh run rẩy. Trong ngữ cảnh khác, "quaver" thường được sử dụng để miêu tả âm điệu giọng nói, đặc biệt khi diễn đạt sự lo lắng hoặc không chắc chắn. Từ này cũng có thể liên quan đến âm nhạc, thể hiện kỹ thuật biểu diễn đặc biệt của nhạc cụ hoặc giọng nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp