Bản dịch của từ Quick liability trong tiếng Việt
Quick liability
Noun [U/C]

Quick liability (Noun)
kwˈɪk lˌaɪəbˈɪlɨti
kwˈɪk lˌaɪəbˈɪlɨti
01
Một loại nghĩa vụ tài chính được mong đợi sẽ thanh toán trong thời gian ngắn.
A type of financial obligation that is expected to be settled in the near term.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong kế toán, đề cập đến các nghĩa vụ ngắn hạn phải thanh toán trong vòng một năm.
In accounting, refers to short-term liabilities that are due within one year.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Bất kỳ nghĩa vụ nào có thể phát sinh nhanh chóng và yêu cầu giải quyết kịp thời.
Any obligation that may arise quickly and require rapid resolution.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quick liability
Không có idiom phù hợp