Bản dịch của từ Quilter trong tiếng Việt
Quilter
Quilter (Noun)
Người có sở thích hoặc nghề nghiệp là làm chăn bông.
A person whose hobby or profession is making quilts.
Sarah is a talented quilter who creates beautiful quilts.
Sarah là một người làm chăn đẹp tài năng.
Not everyone appreciates the effort that quilters put into their work.
Không phải ai cũng đánh giá cao công sức mà người làm chăn bỏ ra cho công việc của họ.
Do you know how many years Mary has been a quilter?
Bạn có biết Mary đã làm chăn được bao nhiêu năm chưa?
My aunt is a talented quilter who makes beautiful patchwork quilts.
Cô dì tôi là một người làm chăn bông tài năng và tạo ra những tấm chăn bông đẹp.
I have never met a quilter as skilled as Mrs. Johnson.
Tôi chưa bao giờ gặp một người làm chăn bông nào giỏi như bà Johnson.
Is your neighbor, the quilter, participating in the upcoming craft fair?
Người hàng xóm của bạn, người làm chăn bông, có tham gia hội chợ thủ công sắp tới không?
The quilter skillfully stitched together the layers of the quilt.
Người may vải đã khéo léo khâu các lớp của tấm chăn.
Not every quilter enjoys using a machine stitch for quilting.
Không phải người may vải nào cũng thích sử dụng máy may cho việc may chăn.
Is the quilter participating in the upcoming quilting competition this weekend?
Người may vải có tham gia cuộc thi may chăn sắp tới vào cuối tuần này không?
"Quilter" là danh từ chỉ người thực hiện quá trình chần vải, tạo ra các sản phẩm từ vải đã được gia cố bằng phương pháp may chồng lớp. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này thường đi kèm với các phong trào nghệ thuật và thủ công hiện đại hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào sự truyền thống trong nghệ thuật chần vải.
Từ "quilter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "quilt", nghĩa là "may chăn". Từ "quilt" xuất phát từ tiếng La tinh "culcita", có nghĩa là "chăn" hoặc "mền". Trong lịch sử, việc làm chăn từ việc ghép nối nhiều mảnh vải đã trở thành một nghệ thuật, đặc biệt trong văn hóa dân gian. Hiện nay, "quilter" đề cập đến người tham gia vào hoạt động may chăn, thể hiện sự sáng tạo trong nghệ thuật thủ công và bảo tồn văn hóa.
Từ "quilter" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh về nghệ thuật và thủ công. Trong các bài thi, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi nói về các hoạt động thủ công hoặc văn hóa. Ngoài ra, "quilter" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sở thích, hội thảo làm đồ thủ công, và trong các cộng đồng nghệ thuật.