Bản dịch của từ Quint trong tiếng Việt
Quint

Quint (Noun)
(trong piquet) một chuỗi năm lá bài giống nhau. một dãy quân át, vua, hoàng hậu, jack và mười là một ngũ tấu trưởng và một trong jack, mười, chín, tám và bảy là một ngũ tấu thứ.
In piquet a sequence of five cards of the same suit a run of ace king queen jack and ten is a quint major and one of jack ten nine eight and seven a quint minor.
In social games, a quint of hearts wins the hand easily.
Trong các trò chơi xã hội, một quint bích thắng ván dễ dàng.
A quint of spades does not guarantee a win in social play.
Một quint cơ không đảm bảo chiến thắng trong trò chơi xã hội.
Can you form a quint with these five social cards?
Bạn có thể tạo thành một quint với năm lá bài xã hội này không?
Quint là một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh rượu vang để chỉ một loại rượu vang đỏ có nguồn gốc từ vùng Bordeaux, Pháp. Từ này được phát âm là /kwɪnt/. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "quint" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong đời sống hằng ngày, thường chỉ xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến rượu vang hoặc trong/ngữ cảnh năng suất nông nghiệp.
Từ "quint" xuất phát từ tiếng Latinh "quintus", có nghĩa là "thứ năm". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ thứ tự hoặc số lượng trong một nhóm gồm năm phần. Về sau, "quint" được mở rộng để chỉ các đơn vị chia nhỏ hoặc các thành phần trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như âm nhạc (quint tiết tấu) hay hóa học (quintamin). Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tinh thần phân chia và thứ tự.
Từ "quint" là một thuật ngữ không phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc và Viết), "quint" thường không xuất hiện do tính chất chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các lĩnh vực như âm nhạc, khi nói về các phím, hoặc trong toán học đề cập đến các phần tử bậc năm. Sự xuất hiện của từ chủ yếu liên quan đến các chủ đề kỹ thuật đặc thù hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp