Bản dịch của từ Quintessence trong tiếng Việt

Quintessence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quintessence (Noun)

kwɪntˈɛsns
kwɪntˈɛsns
01

Ví dụ hoàn hảo hoặc điển hình nhất về chất lượng hoặc đẳng cấp.

The most perfect or typical example of a quality or class.

Ví dụ

She embodies the quintessence of elegance in her mannerisms.

Cô ấy thể hiện bản chất tinh túy của sự lịch lãm trong cách cư xử.

The museum displays the quintessence of ancient civilizations through artifacts.

Bảo tàng trưng bày bản chất tinh túy của các nền văn minh cổ đại qua các hiện vật.

The book captures the quintessence of romance in its heartfelt storytelling.

Cuốn sách lưu giữ bản chất tinh túy của tình yêu lãng mạn trong cách kể chuyện chân thành.

02

(trong triết học cổ điển và trung cổ) một chất thứ năm ngoài bốn yếu tố, được cho là tạo nên các thiên thể và tiềm ẩn trong vạn vật.

In classical and medieval philosophy a fifth substance in addition to the four elements thought to compose the heavenly bodies and to be latent in all things.

Ví dụ

The quintessence of the social event was the charity auction.

Bản chất của sự kiện xã hội là buổi đấu giá từ thiện.

She embodied the quintessence of kindness in the community.

Cô ấy hiện thực hóa bản chất của lòng tốt trong cộng đồng.

The quintessence of teamwork was evident in their successful project.

Bản chất của sự làm việc nhóm rõ ràng trong dự án thành công của họ.

03

Một tinh chất tinh chế hoặc chiết xuất của một chất.

A refined essence or extract of a substance.

Ví dụ

The quintessence of the event was captured in a photograph.

Bức ảnh đã ghi lại bản chất của sự kiện.

She embodies the quintessence of kindness in her actions.

Cô ấy thể hiện bản chất của lòng tốt trong hành động của mình.

The book is considered the quintessence of modern literature.

Cuốn sách được coi là bản chất của văn học hiện đại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quintessence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quintessence

Không có idiom phù hợp