Bản dịch của từ Quintessence trong tiếng Việt
Quintessence
Quintessence (Noun)
She embodies the quintessence of elegance in her mannerisms.
Cô ấy thể hiện bản chất tinh túy của sự lịch lãm trong cách cư xử.
The museum displays the quintessence of ancient civilizations through artifacts.
Bảo tàng trưng bày bản chất tinh túy của các nền văn minh cổ đại qua các hiện vật.
The book captures the quintessence of romance in its heartfelt storytelling.
Cuốn sách lưu giữ bản chất tinh túy của tình yêu lãng mạn trong cách kể chuyện chân thành.
The quintessence of the social event was the charity auction.
Bản chất của sự kiện xã hội là buổi đấu giá từ thiện.
She embodied the quintessence of kindness in the community.
Cô ấy hiện thực hóa bản chất của lòng tốt trong cộng đồng.
The quintessence of teamwork was evident in their successful project.
Bản chất của sự làm việc nhóm rõ ràng trong dự án thành công của họ.
The quintessence of the event was captured in a photograph.
Bức ảnh đã ghi lại bản chất của sự kiện.
She embodies the quintessence of kindness in her actions.
Cô ấy thể hiện bản chất của lòng tốt trong hành động của mình.
The book is considered the quintessence of modern literature.
Cuốn sách được coi là bản chất của văn học hiện đại.
Họ từ
Từ "quintessence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quinta essentia", chỉ phần tinh túy, nguyên chất nhất của sự vật. Trong triết học, nó được hiểu là yếu tố cấu thành cơ bản thứ năm, bên cạnh đất, nước, lửa, và không khí. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng thống nhất giữa British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, thường để chỉ bản chất bên trong của một đối tượng hay khái niệm.
Từ "quintessence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quinta essentia", nghĩa là "thực thể thứ năm". Trong triết học cổ đại, người ta tin rằng vũ trụ được cấu tạo từ bốn yếu tố cơ bản: đất, nước, gió, và lửa, và quintessence được coi là yếu tố thứ năm, tinh túy của toàn bộ vạn vật. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ bản chất hoặc tinh túy của một sự vật, phản ánh sự kết hợp giữa nguồn gốc triết học và ý nghĩa hiện đại của sự tinh tế, hoàn hảo.
Từ "quintessence" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được dùng trong các đoạn văn liên quan đến triết học hoặc khoa học, thể hiện bản chất tinh túy của một khái niệm. Trong Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự tinh khiết hoặc yếu tố cốt lõi trong một vấn đề, thường xuất hiện trong các tình huống hàn lâm hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp