Bản dịch của từ Quintessence trong tiếng Việt
Quintessence
Quintessence (Noun)
She embodies the quintessence of elegance in her mannerisms.
Cô ấy thể hiện bản chất tinh túy của sự lịch lãm trong cách cư xử.
The museum displays the quintessence of ancient civilizations through artifacts.
Bảo tàng trưng bày bản chất tinh túy của các nền văn minh cổ đại qua các hiện vật.
The book captures the quintessence of romance in its heartfelt storytelling.
Cuốn sách lưu giữ bản chất tinh túy của tình yêu lãng mạn trong cách kể chuyện chân thành.
The quintessence of the social event was the charity auction.
Bản chất của sự kiện xã hội là buổi đấu giá từ thiện.
She embodied the quintessence of kindness in the community.
Cô ấy hiện thực hóa bản chất của lòng tốt trong cộng đồng.
The quintessence of teamwork was evident in their successful project.
Bản chất của sự làm việc nhóm rõ ràng trong dự án thành công của họ.
The quintessence of the event was captured in a photograph.
Bức ảnh đã ghi lại bản chất của sự kiện.
She embodies the quintessence of kindness in her actions.
Cô ấy thể hiện bản chất của lòng tốt trong hành động của mình.
The book is considered the quintessence of modern literature.
Cuốn sách được coi là bản chất của văn học hiện đại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp